Định nghĩa của từ chew out

chew outphrasal verb

nhai ra

////

Thuật ngữ "chew out" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ Thế chiến II. Người ta tin rằng ban đầu nó được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả lời khiển trách bằng lời nói gay gắt mà sĩ quan cấp trên dành cho một người lính. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ hành động nhai, có thể là dấu hiệu của sự tức giận hoặc thất vọng. Cụm từ "chew out" ám chỉ lời mắng mỏ mạnh mẽ, trong đó lời nói của một người được thốt ra một cách mạnh mẽ, giống như hành động nhai và nhổ thức ăn. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự do bản chất dữ dội và đầy cảm xúc của các tình huống chiến đấu, nơi những người lính cần giao tiếp rõ ràng và súc tích để sống sót. Ban đầu, "chew out" ám chỉ một quy trình kỷ luật quân sự cụ thể mà các sĩ quan cấp cao dùng để khiển trách những người lính cấp dưới. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này đã thay đổi theo thời gian và hiện nay nó biểu thị bất kỳ lời khiển trách bằng lời nói nghiêm khắc và mạnh mẽ nào, không chỉ giới hạn trong bối cảnh quân sự. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "chew out" thường được sử dụng như một cụm từ thông tục để mô tả một cuộc trò chuyện căng thẳng hoặc tức giận, thường là giữa những cá nhân có thẩm quyền hoặc có địa vị đang tranh chấp.

namespace
Ví dụ:
  • The manager chewed out the salesperson for missing their quotas for three consecutive months.

    Người quản lý đã mắng nhân viên bán hàng vì không đạt chỉ tiêu trong ba tháng liên tiếp.

  • The coach chewed out the quarterback for turning over the football four times during the game.

    Huấn luyện viên đã mắng tiền vệ vì để mất bóng bốn lần trong suốt trận đấu.

  • The principal chewed out the student for cheating on the exam.

    Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh đó vì gian lận trong kỳ thi.

  • The parent chewed out the child for coming home past curfew.

    Người cha/mẹ mắng đứa trẻ vì về nhà muộn hơn giờ giới nghiêm.

  • The boss chewed out the assistant for making a major mistake in the project.

    Ông chủ mắng trợ lý vì đã mắc lỗi nghiêm trọng trong dự án.

  • The teacher chewed out the student for talking in class again.

    Giáo viên mắng học sinh vì lại nói chuyện trong lớp.

  • The supervisor chewed out the employee for violating company policy.

    Người giám sát đã khiển trách nhân viên đó vì vi phạm chính sách của công ty.

  • The customer service representative chewed out the representative for failing to resolve the problem.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã khiển trách nhân viên đó vì không giải quyết được vấn đề.

  • The team leader chewed out the member for losing the team the game.

    Người đội trưởng mắng mỏ thành viên đó vì khiến đội thua trận.

  • The captain chewed out the team for their poor performance on the field.

    Đội trưởng chỉ trích cả đội vì màn trình diễn kém cỏi trên sân.