Định nghĩa của từ check in

check inphrasal verb

đăng ký vào

////

Cụm từ "check in" đã phát triển theo thời gian để mô tả quá trình thông báo cho ai đó, thường là người có thẩm quyền hoặc nhà cung cấp dịch vụ, về sự xuất hiện hoặc sự hiện diện của một người. Trong bối cảnh du lịch, "check in" thường được liên kết với sân bay và ám chỉ quy trình mà hành khách trình diện với hãng hàng không trước khi lên máy bay. Nguồn gốc của "check in" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi du lịch hàng không còn là một ngành công nghiệp non trẻ. Vào thời điểm đó, các hãng hàng không vận hành một hệ thống ít chính thức hơn và hành khách có thể dễ dàng đến gần buồng lái và lên máy bay mà không cần phải làm gì nhiều. Tuy nhiên, khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến, các hãng hàng không bắt đầu áp dụng các quy trình lên máy bay có tổ chức hơn để quản lý số lượng hành khách ngày càng tăng. Lần đầu tiên thuật ngữ "check in" được ghi nhận theo nghĩa hiện tại xuất hiện trong ấn bản năm 1934 của tạp chí American Way, trong đó thuật ngữ này ám chỉ quy trình mà hành khách trình vé và hành lý của mình cho đại diện hãng hàng không trước khi lên máy bay. Kể từ đó, "check in" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành du lịch, giảm thiểu sự hỗn loạn và hợp lý hóa quy trình lên máy bay cho hành khách trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I need to check if the product is in stock before placing an order.

    Tôi cần kiểm tra xem sản phẩm còn hàng hay không trước khi đặt hàng.

  • Before boarding the plane, passengers are required to check their luggage with the airline staff.

    Trước khi lên máy bay, hành khách phải gửi hành lý của mình với nhân viên hãng hàng không.

  • Make sure to check the weather forecast before leaving the house tomorrow.

    Hãy nhớ kiểm tra dự báo thời tiết trước khi ra khỏi nhà vào ngày mai.

  • The accountant carefully checked the financial statements to verify the accuracy of the figures.

    Kế toán viên kiểm tra cẩn thận các báo cáo tài chính để xác minh tính chính xác của các con số.

  • The doctor asked the patient to check their pulse and report the number.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân kiểm tra mạch và báo lại số mạch.

  • After purchase, it's wise to check the product for any manufacturer defects.

    Sau khi mua, bạn nên kiểm tra sản phẩm xem có lỗi nào của nhà sản xuất không.

  • Before making a major decision, always check your options and weigh the pros and cons.

    Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, hãy luôn kiểm tra các lựa chọn của bạn và cân nhắc ưu và nhược điểm.

  • If you're going to a new place, it's a good idea to check the map or directions beforehand.

    Nếu bạn sắp đến một nơi mới, tốt nhất là bạn nên kiểm tra bản đồ hoặc chỉ dẫn trước.

  • In a crowded area, it's essential to check your surroundings for any potential threats.

    Ở nơi đông đúc, điều quan trọng là phải kiểm tra xung quanh để xem có mối đe dọa tiềm ẩn nào không.

  • Before attempting any new activity, ensure that you've checked the safety instructions and guidelines.

    Trước khi thử bất kỳ hoạt động mới nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra các hướng dẫn và nguyên tắc an toàn.