Định nghĩa của từ chit

chitnoun

Chit

/tʃɪt//tʃɪt/

Từ "chit" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, nơi nó được viết là "चिट" (chit). Trong tiếng Hindi, "chit" dùng để chỉ một tờ giấy nhỏ hoặc một ghi chú, thường được dùng để viết tin nhắn hoặc ghi chép. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó dùng để chỉ một tờ giấy nhỏ hoặc một bản ghi nhớ. Vào thế kỷ 17 và 18, Công ty Đông Ấn Anh đã sử dụng từ "chit" để chỉ một biên lai hoặc một giấy ghi nợ, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại. Cách sử dụng từ này đã được đưa trở lại Anh, nơi nó phát triển để chỉ một tờ giấy nhỏ hoặc một ghi chú nói chung. Ngày nay, từ "chit" vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh hoặc thương mại, để chỉ một tờ giấy nhỏ hoặc một bản ghi nhớ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđứa bé, đứa trẻ, trẻ con

meaningngười đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ

meaningcon ranh con, con oắt con

type danh từ

meaningmầm, manh nha

namespace

a short written note, signed by somebody, showing an amount of money that is owed, or giving somebody permission to do something

một văn bản ngắn, có chữ ký của ai đó, thể hiện số tiền còn nợ hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Do I need to sign a chit for these drinks?

    Tôi có cần phải ký giấy cam kết cho những đồ uống này không?

  • Jane carefully examined the chit she received in the mail, puzzled by its unfamiliar format.

    Jane cẩn thận xem xét tờ giấy cô nhận được qua thư và cảm thấy bối rối vì định dạng lạ của nó.

  • The customs officer requested to see my chits as I passed through border control.

    Nhân viên hải quan yêu cầu xem giấy tờ của tôi khi tôi đi qua cửa kiểm soát biên giới.

  • She presented her collected artifacts along with a detailed chit summarizing their origin and provenance.

    Bà đã trình bày những hiện vật mà bà sưu tầm được cùng với một tờ giấy ghi chép chi tiết tóm tắt về nguồn gốc và xuất xứ của chúng.

  • The animal rescue center provided us with a chit detailing the medical care and treatment required for the sickly stray.

    Trung tâm cứu hộ động vật đã cung cấp cho chúng tôi một tờ giấy ghi chi tiết về việc chăm sóc và điều trị y tế cần thiết cho chú chó hoang ốm yếu này.

a young woman or girl, especially one who is thought to have no respect for older people

một phụ nữ trẻ hay cô gái, đặc biệt là một người được cho là không có sự tôn trọng đối với người lớn tuổi

Ví dụ:
  • a mere chit of a girl

    chỉ là một cô gái nhỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches