Định nghĩa của từ ledger

ledgernoun

sổ cái

/ˈledʒə(r)//ˈledʒər/

Từ "ledger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "leger" hoặc "leezger". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "book". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "leger" đã phát triển thành "ledger" và ban đầu nó dùng để chỉ một cuốn sổ hoặc sổ đăng ký nơi các giao dịch tài chính được ghi lại. Theo thời gian, thuật ngữ "ledger" đã cụ thể chỉ một cuốn sổ hoặc hệ thống được sử dụng để ghi lại và quản lý các giao dịch tài chính, hồ sơ kế toán và hàng tồn kho. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong kế toán, thương mại và các ngành công nghiệp khác để chỉ một cuốn sổ hoặc hệ thống vật lý hoặc kỹ thuật số được sử dụng để ghi lại và phân tích dữ liệu tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kế toán) sổ cái

meaning(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)

meaninggióng ngang (của giàn giáo)

namespace
Ví dụ:
  • The accountant meticulously updated the company's ledger every day, ensuring accurate financial records were kept.

    Người kế toán tỉ mỉ cập nhật sổ cái của công ty mỗi ngày, đảm bảo hồ sơ tài chính được lưu giữ chính xác.

  • I need to review the ledger for the past month to track our expenses.

    Tôi cần xem lại sổ cái của tháng vừa qua để theo dõi chi phí của chúng tôi.

  • The double-entry system used in maintaining the ledger facilitated easy recognition of errors and adjustments.

    Hệ thống sổ kế toán kép được sử dụng để duy trì sổ cái giúp dễ dàng nhận biết lỗi và điều chỉnh.

  • Before closing the accounting books for the year, the financial officer examined the ledger balance to ensure it matched the assets and liabilities.

    Trước khi khóa sổ kế toán trong năm, nhân viên tài chính sẽ kiểm tra số dư sổ cái để đảm bảo tài sản và nợ phải trả khớp với nhau.

  • The small business owner frequently consulted their ledger to ensure all bills, payments, and receipts were accounted for.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ thường xuyên tham khảo sổ cái để đảm bảo tất cả các hóa đơn, khoản thanh toán và biên lai đều được ghi chép lại.

  • The controller's role primarily involved overseeing the preparation and management of the organization's ledger, both in its physical and digital forms.

    Vai trò của người kiểm soát chủ yếu là giám sát việc chuẩn bị và quản lý sổ cái của tổ chức, dưới cả dạng vật lý và kỹ thuật số.

  • The treasurer kept an up-to-date ledger of the non-profit's income and expenses, essential for filing annual financial statements.

    Người thủ quỹ giữ sổ cái cập nhật về thu nhập và chi phí của tổ chức phi lợi nhuận, điều cần thiết để nộp báo cáo tài chính hàng năm.

  • The bookkeeper recorded daily transactions in the company's ledger, reconciling bank statements and posting to financial statements on a monthly basis.

    Người giữ sổ sách ghi chép các giao dịch hàng ngày vào sổ cái của công ty, đối chiếu các sao kê ngân hàng và ghi vào báo cáo tài chính hàng tháng.

  • The balance sheet and income statement are both generated from data that is correctly inputted into the ledger, with debits and credits properly recorded.

    Bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập đều được tạo ra từ dữ liệu được nhập chính xác vào sổ cái, với các khoản ghi nợ và ghi có được ghi lại chính xác.

  • The financial analyst examined the ledger to analyze trends in the company's spending habits, making suggestions for cost-saving measures.

    Nhà phân tích tài chính kiểm tra sổ cái để phân tích xu hướng trong thói quen chi tiêu của công ty, đưa ra đề xuất về các biện pháp tiết kiệm chi phí.

Từ, cụm từ liên quan