Định nghĩa của từ character assassination

character assassinationnoun

ám sát nhân vật

/ˈkærəktər əsæsɪneɪʃn//ˈkærəktər əsæsɪneɪʃn/

Cụm từ "character assassination" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh chính trị. Nó ám chỉ những nỗ lực cố ý và ác ý nhằm làm tổn hại đến danh tiếng của một người, thường chỉ nhằm mục đích gây tổn hại đến vị thế chính trị hoặc nghề nghiệp của họ. Về cơ bản, nó liên quan đến việc tấn công vào sự chính trực về mặt đạo đức của một người và phá vỡ hình ảnh công chúng của họ, khiến họ dễ bị chỉ trích hơn và ít được coi là có uy tín hơn. Nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến phép so sánh ẩn dụ giữa việc bôi nhọ danh tiếng của một người với hành động phá hủy tính cách "bền bỉ" của họ, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả những cá nhân bất khuất và có ý chí mạnh mẽ ngay từ thế kỷ 19. Do đó, một "character assassination" ngụ ý rằng sẽ làm mọi cách để thúc đẩy quan điểm tiêu cực về tính cách hoặc danh tiếng của một cá nhân, do đó chà đạp lên phẩm giá của họ và làm hoen ố thiện chí của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The opposition party's relentless campaign against the Prime Minister has been labeled as an instance of character assassination.

    Chiến dịch không ngừng nghỉ của đảng đối lập chống lại Thủ tướng đã được coi là một ví dụ về hành vi ám sát nhân cách.

  • The author's biography of the famous historical figure was criticized for being an attempt at character assassination.

    Tiểu sử của tác giả về nhân vật lịch sử nổi tiếng này đã bị chỉ trích là một nỗ lực ám sát nhân cách.

  • The newspaper article's negative portrayal of the politician has been accused of being an instance of character assassination.

    Bài báo mô tả tiêu cực về chính trị gia này đã bị cáo buộc là một hành vi hạ thấp nhân cách.

  • The defamatory statements made by the former employee about the CEO were considered as an attempt at character assassination.

    Những tuyên bố phỉ báng của cựu nhân viên này về CEO được coi là hành vi hạ thấp nhân cách.

  • The violent verbal attacks on the renowned public figure were condemned as an instance of character assassination.

    Những cuộc tấn công bằng lời nói bạo lực nhằm vào một nhân vật công chúng nổi tiếng đã bị lên án là hành vi ám sát nhân cách.

  • The malicious rumors spread about the celebrity were strongly rejected as an attempt at character assassination.

    Những tin đồn ác ý lan truyền về người nổi tiếng đã bị phản đối mạnh mẽ vì cho rằng đây là một nỗ lực hạ thấp nhân cách.

  • The smear campaigns against the contestant in the reality TV show were called character assassination by the production team.

    Các chiến dịch bôi nhọ thí sinh trong chương trình truyền hình thực tế bị đội ngũ sản xuất gọi là hành động ám sát nhân cách.

  • The unfavorable portrayal of the politician in the satirical comedy show sparked accusations of character assassination.

    Hình ảnh không mấy thiện cảm của chính trị gia trong chương trình hài kịch châm biếm này đã làm dấy lên những cáo buộc về hành vi hạ thấp nhân cách.

  • The sensationalized news headlines about the successful businesswoman's personal life were condemned as an attempt at character assassination.

    Những tiêu đề tin tức giật gân về cuộc sống cá nhân của nữ doanh nhân thành đạt đã bị lên án là một nỗ lực hạ thấp nhân cách.

  • The vile online tormenting of the social media influencer was considered character assassination by the cyberbullying prevention organization.

    Tổ chức phòng chống bắt nạt trên mạng coi hành vi hành hạ trực tuyến đối với người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội là hành vi ám sát nhân cách.