Định nghĩa của từ chamber orchestra

chamber orchestranoun

dàn nhạc thính phòng

/ˈtʃeɪmbər ɔːkɪstrə//ˈtʃeɪmbər ɔːrkɪstrə/

Thuật ngữ "chamber orchestra" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi các nhóm nhạc nhỏ hơn bắt đầu biểu diễn các bản nhạc cổ điển mà theo truyền thống thường do các dàn nhạc lớn hơn chơi. Ban đầu, từ "chamber" dùng để chỉ các phòng hoặc hội trường nơi diễn ra các buổi hòa nhạc thân mật này, chẳng hạn như phòng riêng của giới quý tộc hoặc giới quý tộc. Khi các buổi biểu diễn này ngày càng phổ biến, thuật ngữ "chamber orchestra" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các nhóm nhạc nhỏ hơn này, thường bao gồm các nhạc cụ dây, kèn gỗ, kèn đồng và bộ gõ. Quy mô của một dàn nhạc thính phòng thường từ 10 đến 40 nhạc công, so với dàn nhạc giao hưởng đầy đủ, có thể có hơn 100 người chơi. Danh mục nhạc của dàn nhạc thính phòng thường bao gồm các tác phẩm của các nhà soạn nhạc cổ điển, chẳng hạn như Mozart, Beethoven và Schubert, cũng như các sáng tác đương đại được viết riêng cho các dàn nhạc thính phòng. Vì các dàn nhạc thính phòng thường biểu diễn trong các bối cảnh thân mật hơn, chẳng hạn như phòng hòa nhạc hoặc nhà thờ, nên các buổi biểu diễn của họ mang đến trải nghiệm âm nhạc thân mật và riêng tư hơn cho khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The chamber orchestra played Beethoven's Moonlight Sonata with delicate precision in the intimate concert hall.

    Dàn nhạc thính phòng chơi bản Sonata Ánh trăng của Beethoven với độ chính xác tinh tế trong phòng hòa nhạc ấm cúng.

  • The string section of the chamber orchestra captured the emotions of the classical piece with utmost finesse.

    Phần dây của dàn nhạc thính phòng đã nắm bắt được cảm xúc của tác phẩm cổ điển một cách vô cùng tinh tế.

  • The chamber orchestra's rendition of Tchaikovsky's Serenade for Strings filled the concert hall with a captivating melody that left the audience spellbound.

    Dàn nhạc thính phòng trình bày tác phẩm Serenade for Strings của Tchaikovsky đã lấp đầy phòng hòa nhạc bằng giai điệu quyến rũ khiến khán giả mê mẩn.

  • The flutist's interpretation of Bach's Brandenburg Concerto No. 2 in F major brought the chamber orchestra's performance to new heights.

    Bản trình diễn của nghệ sĩ sáo về bản Concerto Brandenburg số 2 cung Fa trưởng của Bach đã đưa màn trình diễn của dàn nhạc thính phòng lên một tầm cao mới.

  • The chamber orchestra's interpretation of Mozart's Symphony No. 36, the "Lacrimosa," impressed the audience with its balance of emotion and elegance.

    Bản giao hưởng số 36 của Mozart, "Lacrimosa", do dàn nhạc thính phòng trình bày đã gây ấn tượng với khán giả bởi sự cân bằng giữa cảm xúc và sự tao nhã.

  • The chamber orchestra's performance of Debussy's Danse Sacree et Danse Profane exposed the nuanced textures and intricate harmonies in the piece.

    Buổi biểu diễn tác phẩm Danse Sacree et Danse Profane của Debussy do dàn nhạc thính phòng trình diễn đã bộc lộ những kết cấu tinh tế và sự hòa âm phức tạp trong tác phẩm.

  • The woodwind section's articulate playing in Stravinsky's Pulcinella Suite adhered to the rhythmic complexity and tonal color of the chamber orchestra.

    Phần chơi rõ ràng của bộ hơi gỗ trong tác phẩm Pulcinella Suite của Stravinsky tuân thủ theo nhịp điệu phức tạp và màu sắc âm thanh của dàn nhạc thính phòng.

  • The chamber orchestra's skillful depiction of Berio's Sequenza V for bassoon brought out the instrument's full range of expression.

    Sự thể hiện khéo léo của dàn nhạc thính phòng đối với tác phẩm Sequenza V của Berio dành cho kèn bassoon đã làm nổi bật toàn bộ cung bậc biểu cảm của nhạc cụ này.

  • The chamber orchestra's gutsy rendition of Adams' Common Tones in Simple Time invigorated the listeners with its energy and dynamism.

    Bản trình bày táo bạo của dàn nhạc thính phòng với tác phẩm Common Tones in Simple Time của Adams đã tiếp thêm sinh lực cho người nghe bằng năng lượng và sự năng động của nó.

  • The chamber orchestra's masterful interpretation of Vaughan Williams' The Lark Ascending captured the essence of pastoral music, leaving the audience enchanted.

    Bản diễn giải tài tình của dàn nhạc thính phòng về tác phẩm The Lark Ascending của Vaughan Williams đã nắm bắt được bản chất của nhạc đồng quê, khiến khán giả mê mẩn.

Từ, cụm từ liên quan