Định nghĩa của từ sonata

sonatanoun

bản sonate

/səˈnɑːtə//səˈnɑːtə/

Từ "sonata" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ý "sonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một tác phẩm dành cho một hoặc nhiều nhạc cụ, thường được chơi trong bối cảnh nhạc thính phòng. Vào những ngày đầu của nhạc cổ điển, thuật ngữ "sonata" được coi là từ đồng nghĩa với "sáng tác". Theo thời gian, các nhà soạn nhạc bắt đầu sử dụng thuật ngữ này cụ thể để mô tả một loại nhạc thính phòng có nhạc cụ độc tấu hoặc một nhóm nhạc cụ nhỏ. Ngày nay, từ "sonata" thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm có đặc điểm là chủ đề táo bạo, hòa âm phức tạp và cấu trúc kịch tính. Có nhiều loại sonata khác nhau, bao gồm sonata cho piano, violin, cello và thậm chí là ban nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) bản xônat

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played a breathtaking sonata by Beethoven, showcasing her virtuosity and musical talent.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản sonata tuyệt đỉnh của Beethoven, thể hiện sự điêu luyện và tài năng âm nhạc của bà.

  • The final movement of the sonata was marked by a triumphant crescendo, leaving the audience in awe.

    Chương cuối của bản sonata được đánh dấu bằng một đoạn cao trào đầy chiến thắng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Chopin's famous sonata in B-flat minor evoked a haunting melancholy that lingered long after the music had stopped.

    Bản sonata cung Si giáng thứ nổi tiếng của Chopin gợi lên nỗi buồn ám ảnh kéo dài rất lâu sau khi bản nhạc đã dừng lại.

  • The delicate arpeggios of the second sonata by Debussy danced on the keys, transporting the listener to a dreamlike world.

    Những hợp âm rải tinh tế của bản sonata thứ hai của Debussy nhảy múa trên phím đàn, đưa người nghe đến một thế giới như mơ.

  • The passionate first movement of Liszt's sonata caught fire in the pianist's hands, igniting the audience's senses.

    Chương đầu đầy đam mê trong bản sonata của Liszt bùng cháy trong bàn tay của nghệ sĩ piano, thắp sáng các giác quan của khán giả.

  • The etudes and preludes that make up Rachmaninoff's characteristic sonata are a blend of technical mastery and lyrical sensitivity.

    Các bản etude và khúc dạo đầu tạo nên bản sonata đặc trưng của Rachmaninoff là sự kết hợp giữa kỹ thuật điêu luyện và sự nhạy cảm trong ca từ.

  • Brahms' sonata in F-sharp major, with its intricate sonorities and rich harmonies, is a testament to the composer's depth and artistic vision.

    Bản sonata cung Fa thăng trưởng của Brahms, với âm sắc phức tạp và hòa âm phong phú, là minh chứng cho chiều sâu và tầm nhìn nghệ thuật của nhà soạn nhạc.

  • Liszt's enigmatic late sonata, with its complex forms and dynamic contrasts, is a testament to the power of imagination and musical creativity.

    Bản sonata cuối bí ẩn của Liszt, với hình thức phức tạp và sự tương phản mạnh mẽ, là minh chứng cho sức mạnh của trí tưởng tượng và sự sáng tạo âm nhạc.

  • The opening bars of Prokofiev's sonata were marked by a striking clarity and economy of means, revealing the composer's brilliance and intuition.

    Những ô nhịp mở đầu trong bản sonata của Prokofiev được đánh dấu bằng sự rõ ràng và tiết kiệm chi phí đáng kinh ngạc, bộc lộ tài năng và trực giác của nhà soạn nhạc.

  • The spiky dissonances and propulsive rhythms of Stravinsky's neoclassical sonata were both radical and timeless, pushing the boundaries of musical expression.

    Những âm thanh bất hòa và nhịp điệu mạnh mẽ trong bản sonata tân cổ điển của Stravinsky vừa mang tính cấp tiến vừa vượt thời gian, mở rộng ranh giới của biểu đạt âm nhạc.