danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
Chagrin
/ˈʃæɡrɪn//ʃəˈɡrɪn/Từ "chagrin" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp thế kỷ 14, khi nó được viết là "chagrains". Trong tiếng Pháp cổ, "chagrin" ám chỉ 'rax' hoặc 'algia', nghĩa là cơn đau nhói hoặc khó chịu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cảm giác thất vọng cay đắng, khó chịu hoặc bực bội. Vào thế kỷ 17, bản chuyển thể tiếng Anh "chagrin" xuất hiện, sau đó có nghĩa là "làm phật lòng hoặc xúc phạm ai đó".
danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
Sau khi nhận ra sai lầm của mình trước mặt sếp, anh cảm thấy vô cùng hối hận.
Đối thủ của chính trị gia này đã phát hiện ông nói dối trong cuộc tranh luận, khiến ông cảm thấy vô cùng xấu hổ.
Cô không thể tin là mình đã lỡ chuyến bay, cảm thấy vô cùng bực bội khi phải chờ chuyến tiếp theo.
Thất bại của đội trong trận chung kết khiến họ cảm thấy buồn bã và thất vọng.
Câu chuyện cười của diễn viên hài không gây được tiếng vang, khiến anh ta lộ rõ vẻ xấu hổ và đỏ mặt.
Sự đãng trí của nam diễn viên trong NTA khiến anh cảm thấy xấu hổ và ngượng ngùng trước mặt bạn bè.
Lời khuyên đầu tư của CEO đã dẫn đến tổn thất đáng kể cho khách hàng, khiến anh ta cảm thấy vô cùng buồn bã.
Cô giáo rất buồn bực khi học sinh của mình tiết lộ rằng mình đã gian lận trong kỳ thi.
Tác giả cảm thấy buồn phiền khi phát hiện ra một lỗi lớn trong tác phẩm đã xuất bản của mình.
Sau khi đọc đánh giá tiêu cực về nhà hàng của mình, đầu bếp cảm thấy vô cùng hối hận và quyết tâm cải thiện.