Định nghĩa của từ lapis lazuli

lapis lazulinoun

lưu ly

/ˌlæpɪs ˈlæzjʊli//ˌlæpɪs ˈlæzəli/

Nguồn gốc của từ "lapis lazuli" có thể bắt nguồn từ Ba Tư cổ đại, hiện được gọi là Iran. Thuật ngữ "lapis lazuli" thực chất là sự kết hợp của hai từ, "lapis" có nghĩa là "stone" trong tiếng Latin và "lazulu" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "lājward", có nghĩa là "đá xanh". Trong tiếng Ba Tư cổ, loại đá này được tìm thấy ở Badakhshan, đông bắc Afghanistan, được gọi là "uli-yi-badakhshan", có nghĩa là "đá của Badakhshan". Nó được đánh giá cao vì màu xanh lam đậm, giống với màu của Biển Địa Trung Hải. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng coi trọng đá lapis lazuli và họ gọi nó là "sapphirus" và "lazulum". Tên "sapphirus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sapphirus", có nghĩa là "blue", trong khi "lazulum" bắt nguồn từ tiếng Latin "lazulus", có thể là do nó được tìm thấy lần đầu tiên ở Laz, một vùng ở Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Từ tiếng Anh "lapis lazuli" được hình thành trong thời kỳ trung cổ bằng cách kết hợp các thuật ngữ tiếng Latin và tiếng Ba Tư. Thuật ngữ "lapis", ban đầu có nghĩa là "stone", đã được liên kết với nhiều loại khoáng chất và đá quý có màu sắc khác nhau, bao gồm cả lapis lazuli. Ngày nay, lapis lazuli vẫn được đánh giá cao như một loại đá bán quý vì màu xanh lam đậm và ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó. Nó thường được sử dụng trong đồ trang sức, điêu khắc và các nghệ thuật trang trí khác, và nó tiếp tục gợi lên cảm giác về truyền thống Ba Tư và Địa Trung Hải cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • The intricate patterns carved into the lapis lazuli vase were mesmerizing to behold.

    Những hoa văn phức tạp được chạm khắc trên chiếc bình bằng đá lapis lazuli trông thật mê hồn.

  • The painter used lapis lazuli to create a deep, velvety blue in her masterpiece.

    Họa sĩ đã sử dụng đá lapis lazuli để tạo nên màu xanh nhung sâu thẳm trong kiệt tác của mình.

  • The jewelry designer crafted a necklace using delicate lapis lazuli beads, which shimmered in the light.

    Nhà thiết kế trang sức đã chế tác một chiếc vòng cổ bằng những hạt đá lapis lazuli tinh xảo, lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The lapis lazuli background in the mandala-inspired art piece provided a calming and soothing effect.

    Nền đá lapis lazuli trong tác phẩm nghệ thuật lấy cảm hứng từ mandala mang lại hiệu ứng làm dịu và thư giãn.

  • The lapis lazuli cabochon caught my eye as soon as I entered the jewelry store - the vivid blue made it shine like the night sky.

    Chiếc cabochon lapis lazuli đã thu hút sự chú ý của tôi ngay khi bước vào cửa hàng trang sức - màu xanh rực rỡ khiến nó sáng lấp lánh như bầu trời đêm.

  • The lapis lazuli figurine depicted a serene Buddha, conveying peace and serenity.

    Tượng đá lapis lazuli khắc họa hình ảnh Đức Phật thanh thản, truyền tải sự bình yên và thanh thản.

  • The lapis lazuli sculpture in the museum showcased exquisite craftsmanship and ancient techniques.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đá lapis lazuli trong bảo tàng thể hiện kỹ thuật thủ công tinh xảo và kỹ thuật cổ xưa.

  • The gold embellishment on the lapis lazuli bracelet was a beautiful contrast, making it stand out in the collection.

    Chi tiết trang trí bằng vàng trên chiếc vòng tay đá lapis lazuli tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp, giúp nó nổi bật trong bộ sưu tập.

  • The amethyst, tanzanite, and lapis lazuli gemstones complemented each other perfectly in the earrings, creating an eye-catching statement piece.

    Đá quý thạch anh tím, tanzanite và lapis lazuli kết hợp hoàn hảo với nhau trên đôi bông tai, tạo nên một món đồ trang sức bắt mắt.

  • The lapis lazuli wool rug added a pop of color to my living room, instantly elevating the overall decor.

    Tấm thảm len lapis lazuli tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho phòng khách của tôi, nâng tầm phong cách trang trí tổng thể ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan