Định nghĩa của từ pragmatist

pragmatistnoun

người thực dụng

/ˈpræɡmətɪst//ˈpræɡmətɪst/

Từ "pragmatist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một phong trào triết học nhấn mạnh vào tính thực tiễn và hành động hơn là trừu tượng lý thuyết. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố "pragma" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "action" hoặc "hành động" và hậu tố "-ist", biểu thị một người gắn liền với một ý tưởng hoặc niềm tin cụ thể. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà triết học người Mỹ Charles S. Peirce, người coi chủ nghĩa thực dụng là một cách để thu hẹp khoảng cách giữa triết học và khoa học bằng cách tập trung vào hậu quả thực tế của các ý tưởng và hành động. Những ý tưởng của Peirce đã được các học trò của ông đón nhận, đáng chú ý nhất là William James, người đã giúp phổ biến thuật ngữ này và tinh chỉnh định nghĩa của nó. Chủ nghĩa thực dụng nhanh chóng trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng đối với triết lý trừu tượng và duy tâm quá mức của thời đại đó. Nó đã thu hút được sự chú ý trong giới học thuật và xã hội, với những nhân vật đáng chú ý như John Dewey và Jane Addams áp dụng các nguyên tắc thực dụng vào các lĩnh vực như giáo dục và cải cách xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "pragmatist" vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả những người coi trọng tính thực tế, kết quả và hành động hơn là lý thuyết và sự trừu tượng. Thuật ngữ này cũng được đưa vào các lĩnh vực như chính trị, nơi chủ nghĩa thực dụng đôi khi được sử dụng để mô tả cách tiếp cận thực tế và hướng đến kết quả đối với quản trị, và trong kinh doanh, nơi chủ nghĩa thực dụng được coi trọng như một thành phần quan trọng của sự lãnh đạo thành công.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười thực dụng (hành động một cách thực tế)

meaningngười theo chủ nghĩa thực dụng

namespace
Ví dụ:
  • The businessman was a pragmatist in his decision-making process. He weighed the pros and cons of each option and chose the most practical one.

    Người doanh nhân là người thực dụng trong quá trình ra quyết định. Ông cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn và chọn lựa thực tế nhất.

  • Despite the controversy, the politician presented a pragmatic solution that ultimately solved the issue at hand.

    Bất chấp những tranh cãi, chính trị gia này đã đưa ra một giải pháp thực tế và cuối cùng đã giải quyết được vấn đề đang gặp phải.

  • The coach was a pragmatist on the field, focusing on winning rather than sticking to a particular style of play.

    Huấn luyện viên là người thực dụng trên sân cỏ, tập trung vào chiến thắng thay vì bám sát một phong cách chơi cụ thể.

  • The scientist approached her research with a pragmatic mindset, driven by a desire to generate useful and practical results.

    Nhà khoa học này tiếp cận nghiên cứu của mình với tư duy thực dụng, được thúc đẩy bởi mong muốn tạo ra những kết quả hữu ích và thiết thực.

  • The lawyer was known for her pragmatic approach to legal disputes, prioritizing effective negotiation and compromise.

    Luật sư này được biết đến với cách tiếp cận thực tế đối với các tranh chấp pháp lý, ưu tiên đàm phán và thỏa hiệp hiệu quả.

  • The entrepreneur was a pragmatist in her approach to business, balancing innovation with the realities of market demand.

    Nữ doanh nhân này là người thực tế trong cách tiếp cận kinh doanh, cân bằng giữa sự đổi mới với nhu cầu thực tế của thị trường.

  • The teacher was a pragmatic instructor, finding creative solutions to meet the needs of diverse learners.

    Giáo viên là người hướng dẫn thực tế, tìm ra các giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của nhiều người học khác nhau.

  • The engineer was a pragmatist in his design choices, considering cost, efficiency, and practicality.

    Người kỹ sư là người thực tế trong các lựa chọn thiết kế của mình, cân nhắc đến chi phí, hiệu quả và tính thực tế.

  • The artist was a pragmatic thinker, balancing creativity with the commercial potential of her work.

    Nghệ sĩ này là người có tư duy thực tế, cân bằng giữa tính sáng tạo với tiềm năng thương mại của tác phẩm.

  • The negotiator was a pragmatist, understanding the importance of flexibility and compromise in achieving a successful outcome.

    Người đàm phán là người thực tế, hiểu được tầm quan trọng của sự linh hoạt và thỏa hiệp để đạt được kết quả thành công.