Định nghĩa của từ cautionary

cautionaryadjective

cảnh báo

/ˈkɔːʃənəri//ˈkɔːʃəneri/

Từ "cautionary" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "caution", có nghĩa là "pledge" hoặc "bảo lãnh". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cautio", có nghĩa là "caution" hoặc "cảnh báo". Vào thế kỷ 15, từ "cautionary" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "đưa ra hoặc nhận một lời cam kết hoặc bảo đảm" hoặc "liên quan đến sự thận trọng". Theo thời gian, ý nghĩa của "cautionary" được mở rộng để bao gồm "cảnh báo hoặc thông báo về nguy hiểm hoặc rủi ro" hoặc "cảnh báo hoặc khuyên bảo về điều gì đó". Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các cảnh báo về nguy hiểm về thể chất mà còn cả các rủi ro về đạo đức hoặc luân lý. Ví dụ, một câu chuyện cảnh báo có thể là một câu chuyện đóng vai trò cảnh báo về một hành vi hoặc hành động cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể báo trước, để cảnh cáo

meaningđể cảnh cáo, để quở trách

namespace
Ví dụ:
  • The doctor warned Sarah about the cautionary effects of smoking, urging her to quit before it was too late.

    Bác sĩ đã cảnh báo Sarah về tác hại của việc hút thuốc và khuyên cô nên bỏ thuốc trước khi quá muộn.

  • The cautionary tale of Little Red Riding Hood taught us to be wary of strangers and alert to dangerous situations.

    Câu chuyện cảnh báo về Cô bé quàng khăn đỏ đã dạy chúng ta phải cảnh giác với người lạ và cảnh giác với những tình huống nguy hiểm.

  • The parent's cautionary advice to their child not to talk to strangers is a necessary lesson for their safety.

    Lời khuyên thận trọng của cha mẹ dành cho con cái là không nói chuyện với người lạ là bài học cần thiết cho sự an toàn của chúng.

  • Many cautionary signs were posted along the trail to alert hikers of the potential hazards of the area.

    Nhiều biển báo cảnh báo được đặt dọc theo đường mòn để cảnh báo người đi bộ đường dài về những mối nguy hiểm tiềm ẩn trong khu vực.

  • The cautionary label on the medicine bottle warns users of the potential side effects that could arise from ingesting it.

    Nhãn cảnh báo trên lọ thuốc cảnh báo người dùng về những tác dụng phụ tiềm ẩn có thể phát sinh khi uống thuốc.

  • The cautionary story of Romeo and Juliet serves as a reminder of the dangers of love at first sight and impulsive decisions.

    Câu chuyện cảnh báo về Romeo và Juliet đóng vai trò như lời nhắc nhở về mối nguy hiểm của tình yêu sét đánh và những quyết định bốc đồng.

  • The mother's cautionary voice in the back of her child's head encouraged them to stay hydrated during long periods of sun exposure.

    Giọng nói cảnh báo của người mẹ ở sâu trong đầu đứa con đã khuyến khích chúng giữ đủ nước trong thời gian dài ở ngoài nắng.

  • The robber's cautionary demeanor and slow proximity to the victim provided enough time for the victim to react and escape.

    Thái độ cảnh giác của tên cướp và sự tiếp cận chậm rãi với nạn nhân đã giúp nạn nhân có đủ thời gian để phản ứng và trốn thoát.

  • The cautionary message on the workplace sign reminded employees to maintain a safe distance from the machinery during operations.

    Thông điệp cảnh báo trên biển báo tại nơi làm việc nhắc nhở nhân viên giữ khoảng cách an toàn với máy móc trong quá trình vận hành.

  • The cautionary instructions provided in the manual helped the user navigate through complex procedures without the risk of harm.

    Các hướng dẫn thận trọng được cung cấp trong sách hướng dẫn giúp người dùng thực hiện các quy trình phức tạp mà không có nguy cơ gây hại.