Định nghĩa của từ catch up

catch upphrasal verb

bắt kịp

////

Thành ngữ "catch up" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh đua ngựa. Trong bối cảnh này, nó ám chỉ hành động vượt qua những con ngựa khác và đạt được cùng một vị trí trên đường đua như chúng. Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nỗ lực của một con ngựa để "catch up" đến nhóm ngựa mà ban đầu nó đang theo sau. Việc sử dụng "catch up" để ám chỉ việc bắt kịp các nhiệm vụ hoặc thông tin bị bỏ lỡ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và học thuật, khi các công ty và sinh viên phải vật lộn để bù đắp sau khi bị chậm thời hạn hoặc bài tập. Đến giữa thế kỷ 20, "catch up" đã trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong lời nói thông tục và ngày nay nó là một phần của cách diễn đạt tiếng Anh hàng ngày.

namespace

to reach somebody who is ahead by going faster

để tiếp cận ai đó đang ở phía trước bằng cách đi nhanh hơn

Ví dụ:
  • Go on ahead. I'll catch up with you.

    Cứ đi trước đi. Tôi sẽ đuổi kịp bạn.

  • I'll catch you up.

    Tôi sẽ đuổi kịp bạn.

to reach the same level or standard as somebody who was better or more advanced

đạt đến cùng trình độ hoặc tiêu chuẩn như ai đó giỏi hơn hoặc tiên tiến hơn

Ví dụ:
  • After missing a term through illness, he had to work hard to catch up with the others.

    Sau khi nghỉ học một học kỳ vì bệnh, anh phải nỗ lực hết sức để theo kịp các bạn khác.