Định nghĩa của từ catch out

catch outphrasal verb

bắt gặp

////

Cụm từ "catch out" có nguồn gốc từ tiếng Anh và có từ thế kỷ 18. Nghĩa gốc của thuật ngữ này liên quan đến việc khiến ai đó bất ngờ hoặc không biết, cụ thể là trong bối cảnh mua hàng hóa hoặc tham gia vào các giao dịch thương mại. Chính xác hơn, "catch out" ban đầu được dùng để mô tả tình huống mà một người bị lừa mua một mặt hàng hoặc đồng ý với một thỏa thuận hóa ra lại bất lợi cho họ. Nghĩa ẩn dụ của thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng đánh bắt cá hoặc bắt mồi, khi một con cá "bị mắc câu" hoặc bị bất ngờ bởi dây câu hoặc lưỡi câu của người đánh cá. Trong bối cảnh kinh doanh và hoạt động thương mại, "catch out" bắt đầu gắn liền với các hành vi gian lận hoặc gây hiểu lầm từ phía người bán, chẳng hạn như che giấu khuyết điểm của sản phẩm hoặc bỏ sót thông tin quan trọng để thuyết phục người mua mua hàng. Theo thời gian, việc sử dụng "catch out" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh thương mại ban đầu của nó để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà một người bất ngờ hoặc không biết, chẳng hạn như bị mắc bẫy hoặc bị lừa bởi một mánh khóe khéo léo. Tóm lại, "catch out" là một biểu hiện sống động và đầy màu sắc, phản ánh sự gian trá và lừa lọc vốn đã là một phần trong giao dịch của con người từ lâu, từ những thị trường đầu tiên cho đến thời đại thương mại và tiêu dùng hiện đại.

namespace

to surprise somebody and put them in a difficult position

làm ai đó ngạc nhiên và đặt họ vào tình thế khó khăn

Ví dụ:
  • Many investors were caught out by the fall in share prices.

    Nhiều nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm giá cổ phiếu.

to show that somebody does not know much or is doing something wrong

để chỉ ra rằng ai đó không biết nhiều hoặc đang làm điều gì đó sai

Ví dụ:
  • They tried to catch her out with a difficult question.

    Họ cố gắng bắt cô trả lời bằng một câu hỏi khó.