Định nghĩa của từ carrion crow

carrion crownoun

quạ đen

/ˈkæriən krəʊ//ˈkæriən krəʊ/

Thuật ngữ "carrion crow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "carring", dùng để chỉ xác thối rữa hoặc xác động vật chết. Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "caring" và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "carrion", có nghĩa là vật chất chết hoặc đang phân hủy. Loài chim hiện nay thường được gọi là quạ xác thối, Corvus corone, từ lâu đã gắn liền với xác thối do thói quen ăn xác thối của nó. Loài quạ này sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ thành thị đến nông thôn, và nó ăn xác thối từ cả động vật sống và động vật chết. Danh tiếng là loài ăn xác thối và gắn liền với xác thối đã khiến nó có tên "carrion crow,", được dùng để mô tả loài chim này trong nhiều thế kỷ ở các nền văn hóa nói tiếng Anh. Thuật ngữ này đã ăn sâu vào lịch sử văn hóa và ngôn ngữ đến mức nó vẫn là một từ mô tả quen thuộc và thường được sử dụng cho loài chim này ngày nay. Mặc dù một số người có thể coi "carrion crow" là một thuật ngữ miệt thị, nhưng đây là một cái tên mô tả và chính xác cho loài chim này, vì nó là một phần thiết yếu của hệ sinh thái như một loài ăn xác thối và đóng vai trò quan trọng trong việc tái chế vật chất chết trở lại môi trường. Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng hành vi ăn xác thối của quạ đen là một đặc điểm thích nghi giúp chúng có được xác chết trước những loài ăn xác thối khác và giảm sự cạnh tranh về tài nguyên. Do đó, "carrion crow" là một cái tên đơn giản và rõ ràng cho loài chim săn mồi này, phản ánh chính xác vai trò sinh thái của nó và mối liên hệ văn hóa lịch sử giữa loài chim này và vật chất đang phân hủy.

namespace
Ví dụ:
  • The carrion crows circled overhead, scavenging for their next meal amidst the decaying flesh of a recently deceased animal.

    Những con quạ đen bay vòng tròn phía trên, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo giữa đống thịt thối rữa của một con vật mới chết.

  • The sight of a carrion crow pecking at the remains of a roadkill rabbit left a disturbing impression on the otherwise tranquil countryside scene.

    Cảnh tượng một con quạ đang mổ xác một con thỏ chết trên đường đã để lại ấn tượng khó chịu cho quang cảnh vùng nông thôn yên bình.

  • The cawing of carrion crows echoed through the forest as they swooped down to pounce on the leftover scraps of a hunter's kill.

    Tiếng kêu của loài quạ đen vang vọng khắp khu rừng khi chúng lao xuống để vồ lấy những mẩu thức ăn thừa còn sót lại của thợ săn.

  • The carrion crow's feathers were stained with blood as it tore at the half-eaten remains of a dead vulture, signaling its adaptation to a life of scavenging.

    Bộ lông của con quạ đen nhuốm máu khi nó xé xác một con kền kền đã ăn một nửa, báo hiệu sự thích nghi với cuộc sống kiếm ăn.

  • The carrion crow's persistent calls persisted, revealing it as an incongruous companion of the lifeless body at the foot of the hill.

    Tiếng kêu dai dẳng của con quạ vẫn tiếp diễn, cho thấy nó là người bạn đồng hành không phù hợp với cơ thể vô hồn dưới chân đồi.

  • The carrion crow's ghastly cawing accompanied the decomposing corpse as it slowly transformed back into the earth, a macabre dance that fascinates nature's alchemists.

    Tiếng kêu ghê rợn của con quạ đen hòa cùng tiếng xác chết đang phân hủy khi nó từ biến trở lại thành đất, một điệu nhảy rùng rợn làm say mê các nhà giả kim thuật của thiên nhiên.

  • The carrion crow's piercing call reminded the mournful mourners that forever forgotten secrets are now consigned to a dark fate in the dead of night.

    Tiếng kêu chói tai của loài quạ đen nhắc nhở những người đưa tang rằng những bí mật bị lãng quên mãi mãi giờ đây sẽ phải chịu số phận đen tối vào lúc nửa đêm.

  • The carrion crow's croak echoed throughout the hushed cemetery as it tore nesting-sites from the cadavers, earning its place in the grim tally of scavengers.

    Tiếng kêu của loài quạ đen vang vọng khắp nghĩa trang yên tĩnh khi chúng xé toạc nơi làm tổ của các xác chết, giành được một vị trí trong danh sách những loài ăn xác thối đáng sợ.

  • The carrion crow's leather-black feathers flashed ominously against the colorless twilight as it eyed the shriveled remains of a deceased deer in the growing gloom.

    Bộ lông đen như da của con quạ đen lóe lên một cách đáng ngại giữa ánh hoàng hôn không màu khi nó nhìn chằm chằm vào xác chết co rúm của một con nai trong bóng tối đang dần buông.

  • The carrion crow's incessant caw reverberated against the walls of the dungeon, reminding the prisoner that amidst chaos and decay, mortality still prevails.

    Tiếng kêu không ngừng của con quạ đen vang vọng vào các bức tường của ngục tối, nhắc nhở tù nhân rằng giữa sự hỗn loạn và mục nát, cái chết vẫn hiện hữu.