Định nghĩa của từ carpeting

carpetingnoun

thảm trải sàn

/ˈkɑːpɪtɪŋ//ˈkɑːrpɪtɪŋ/

Từ "carpeting" bắt nguồn từ "carpet", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carpite", có nghĩa là "một loại vải len thô". Thuật ngữ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "carpere", có nghĩa là "nhổ hoặc nắm". Điều này ngụ ý rằng thảm ban đầu được làm từ các vật liệu "plucked" hoặc "seized" từ động vật, như len. Theo thời gian, "carpite" đã phát triển thành "carpet", và thuật ngữ này đã bao hàm một phạm vi rộng hơn của các loại vật liệu phủ sàn, bao gồm cả những loại được làm từ các vật liệu khác. "Thảm" chỉ đơn giản mô tả hành động phủ thảm lên sàn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvật liệu làm thảm

meaningthảm nói chung

meaningsự mắng nhiếc thậm tệ

exampleHe gave me a real carpeting-Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ

namespace

carpets in general or the material used for carpets

thảm nói chung hoặc chất liệu dùng làm thảm

Ví dụ:
  • new offices with wall-to-wall carpeting

    văn phòng mới trải thảm trải kín tường

  • We need new carpeting (= a new carpet) in the living room.

    Chúng ta cần thảm mới (= một tấm thảm mới) trong phòng khách.

  • The living room features new carpeting in a soft shade of beige that adds warmth and comfort to the space.

    Phòng khách được trải thảm mới với tông màu be nhẹ nhàng, mang đến cảm giác ấm áp và thoải mái cho không gian.

  • The hotel room boasts luxurious carpeting that is both plush and durable, offering a comfortable stay to its guests.

    Phòng khách sạn được trang bị thảm sang trọng, vừa mềm mại vừa bền chắc, mang đến cho du khách một kỳ nghỉ thoải mái.

  • After years of wear and tear, the old carpeting in the bedroom was replaced with a sleek, modern alternative that transformed the entire feel of the room.

    Sau nhiều năm sử dụng, tấm thảm cũ trong phòng ngủ đã được thay thế bằng tấm thảm hiện đại, bóng bẩy, làm thay đổi toàn bộ cảm nhận của căn phòng.

an act of speaking angrily to somebody because they have done something wrong

hành động nói chuyện một cách giận dữ với ai đó vì họ đã làm sai điều gì đó

Ví dụ:
  • The boss gave him a severe carpeting.

    Ông chủ đã cho anh ta một tấm thảm nghiêm trọng.