Định nghĩa của từ dicotyledon

dicotyledonnoun

thực vật hai lá mầm

/ˌdaɪkɒtɪˈliːdən//ˌdaɪkɑːtɪˈliːdən/

Thuật ngữ "dicotyledon" dùng để chỉ một nhóm thực vật có hoa cụ thể có hai lá mầm hoặc lá mầm trong phôi của chúng. Từ "dicotyledon" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "dicho" có nghĩa là "hai" và "tylon" có nghĩa là "hạt giống". Trong giai đoạn đầu phát triển của hạt hai lá mầm, nó sẽ mọc ra hai lá mầm lớn, phẳng, trông giống như những chiếc lá nhỏ, dẹt. Những lá mầm này hấp thụ chất dinh dưỡng từ vỏ hạt và nội nhũ, cho phép phôi phát triển trước khi nó chui ra khỏi hạt. Sau khi nảy mầm, lá mầm thường được nhúng vào thân cây và mất màu xanh, nhưng chúng vẫn đóng vai trò trong quá trình trao đổi chất của cây. Thực vật có hoa hai lá mầm tạo nên một nhóm thực vật lớn và đa dạng, bao gồm cây thân gỗ, cây bụi, cây dây leo và cây thân thảo. Một số cây hai lá mầm nổi tiếng bao gồm cây hoa hồng, cây hướng dương, cây bí và cây thuốc lá. Cây hai lá mầm có nhiều đặc điểm riêng biệt, chẳng hạn như lá so le, lá có gân lưới và hoa thường có tính đối xứng hai bên. Hiểu được sự khác biệt giữa cây một lá mầm (có một lá mầm) và cây hai lá mầm rất quan trọng đối với phân loại thực vật, cũng như cho mục đích nông nghiệp và làm vườn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hai lá mầm

namespace
Ví dụ:
  • The magnolia tree, with its large dicotyledon leaves and woody stem, is a classic example of a dicot plant.

    Cây mộc lan, với lá hai lá mầm lớn và thân gỗ, là một ví dụ điển hình về cây hai lá mầm.

  • Dicotyledon seeds, also known as cotyledons, are one of the distinguishing features of angiosperms that belong to the dicot family.

    Hạt của thực vật hai lá mầm, còn gọi là lá mầm, là một trong những đặc điểm phân biệt của thực vật hạt kín thuộc họ thực vật hai lá mầm.

  • Bean sprouts, which come from dicotyledon seeds, are a common ingredient in Asian cuisine and are packed with nutrients.

    Giá đỗ, có nguồn gốc từ hạt của cây hai lá mầm, là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á và chứa nhiều chất dinh dưỡng.

  • Many gardeners prefer dicotyledonous plants, such as peonies and foxgloves, due to their pleasing aesthetics.

    Nhiều người làm vườn thích các loại cây hai lá mầm như hoa mẫu đơn và hoa mao địa hoàng vì tính thẩm mỹ dễ chịu của chúng.

  • Unlike monocotyledons, dicots typically produce alternate leaves, meaning they grow one at a time, rather than in clusters.

    Không giống như thực vật một lá mầm, thực vật hai lá mầm thường mọc so le, nghĩa là chúng mọc từng lá một thay vì mọc thành từng cụm.

  • The oak tree, with its distinctive lobed dicotyledon leaves, is a symbolic beacon of strength and steadfastness.

    Cây sồi, với những chiếc lá hai lá mầm chia thùy đặc trưng, ​​là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên định.

  • Dicotyledon plants, such as sunflowers and petunias, are often grown for their ornamental value and can add color and life to any garden.

    Cây hai lá mầm, chẳng hạn như hoa hướng dương và hoa cẩm chướng, thường được trồng để làm cảnh và có thể tô điểm thêm màu sắc và sức sống cho bất kỳ khu vườn nào.

  • Botanists differentiate dicots from monocots based on the number and shape of their seed leaves called cotyledons.

    Các nhà thực vật học phân biệt thực vật hai lá mầm với thực vật một lá mầm dựa trên số lượng và hình dạng của lá mầm.

  • Dicotyledons typically have flower parts arranged in fours, whereas monocots generally have petals in threes.

    Thực vật hai lá mầm thường có các bộ phận hoa được sắp xếp thành bốn, trong khi thực vật một lá mầm thường có các cánh hoa xếp thành ba.

  • Because dicotyledons have more complex root structures than monocots, they tend to be more drought-resistant and can survive in a variety of environments.

    Vì thực vật hai lá mầm có cấu trúc rễ phức tạp hơn thực vật một lá mầm nên chúng có khả năng chịu hạn tốt hơn và có thể sống sót trong nhiều môi trường khác nhau.