Định nghĩa của từ endosperm

endospermnoun

nội nhũ

/ˈendəʊspɜːm//ˈendəʊspɜːrm/

Từ "endosperm" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "endo," nghĩa là "bên trong," và "sperma," nghĩa là "hạt giống." Nội nhũ dùng để chỉ mô dinh dưỡng phát triển bên trong noãn (phôi hạt) của nhiều loài thực vật có hoa, chẳng hạn như ngũ cốc như lúa mì và gạo. Nội nhũ cung cấp cho phôi các chất dinh dưỡng và năng lượng thiết yếu trong quá trình nảy mầm và phát triển sớm của cây con, cuối cùng bị phân hủy khi phôi phát triển các cấu trúc sản xuất thức ăn của riêng nó. Nội nhũ là một phần độc đáo của cơ thể thực vật do có nguồn gốc từ cả cây bố mẹ đực và cái, nhân tinh trùng và khối nhân lưỡng bội của noãn. Việc hiểu được sự phát triển và chức năng của nội nhũ là rất quan trọng trong nông nghiệp và lai tạo thực vật vì nó ảnh hưởng đến chất lượng và năng suất hạt giống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) nội nhũ

namespace
Ví dụ:
  • The endosperm in a mature corn kernel serves as a reservoir of nutrients for the embryo.

    Nội nhũ trong hạt ngô trưởng thành đóng vai trò là kho chứa chất dinh dưỡng cho phôi.

  • The endosperm in sunflower seeds is rich in essential oils and fatty acids, making it a popular ingredient in health foods.

    Nội nhũ trong hạt hướng dương rất giàu tinh dầu và axit béo, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong thực phẩm tốt cho sức khỏe.

  • In some seeds, the endosperm doesn't fully develop, allowing the embryo to use up all of the stored resources.

    Ở một số hạt, nội nhũ không phát triển đầy đủ, khiến phôi sử dụng hết toàn bộ nguồn tài nguyên dự trữ.

  • During germination, the endosperm is consumed by the growing seedling, providing it with the necessary energy to emerge from the seed coat.

    Trong quá trình nảy mầm, nội nhũ được cây con tiêu thụ, cung cấp cho cây năng lượng cần thiết để nảy mầm từ vỏ hạt.

  • Endosperm is why seeds can survive long periods of time in a dormant state, as it conserves resources for when the seed is finally ready to germinate.

    Nội nhũ là lý do tại sao hạt giống có thể tồn tại trong thời gian dài ở trạng thái ngủ đông, vì nó bảo tồn tài nguyên cho đến khi hạt giống cuối cùng đã sẵn sàng nảy mầm.

  • In some species of plants, the endosperm can be digested by enzymes produced by the embryo, providing an additional source of nutrition.

    Ở một số loài thực vật, nội nhũ có thể được tiêu hóa bởi các enzyme do phôi sản xuất, cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung.

  • The chemical composition of the endosperm can vary widely depending on the plant species, ranging from barely any nutrients to high amounts of protein, lipids, and carbohydrates.

    Thành phần hóa học của nội nhũ có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loài thực vật, từ rất ít chất dinh dưỡng đến hàm lượng protein, lipid và carbohydrate cao.

  • In some cases, the endosperm can come to resemble a detectable organ rather than just a nutrient reservoir, indicating an important role in seed development.

    Trong một số trường hợp, nội nhũ có thể trông giống một cơ quan dễ phát hiện hơn là một nơi chứa chất dinh dưỡng, cho thấy vai trò quan trọng trong quá trình phát triển hạt.

  • Genetic variations in the genes controlling endosperm development can lead to changes in seed size, shape, and quality, which may impact crop yields.

    Biến thể di truyền trong các gen kiểm soát sự phát triển của nội nhũ có thể dẫn đến những thay đổi về kích thước, hình dạng và chất lượng hạt, từ đó có thể ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

  • Understanding the mechanisms that regulate endosperm development can contribute to the development of new crop varieties with desirable traits, such as higher protein content and improved nutritional value.

    Việc hiểu được các cơ chế điều chỉnh sự phát triển của nội nhũ có thể góp phần vào việc phát triển các giống cây trồng mới có các đặc điểm mong muốn, chẳng hạn như hàm lượng protein cao hơn và giá trị dinh dưỡng được cải thiện.