Định nghĩa của từ carotid artery

carotid arterynoun

động mạch cảnh

/kəˌrɒtɪd ˈɑːtəri//kəˌrɑːtɪd ˈɑːrtəri/

Từ "carotid" trong "carotid artery" bắt nguồn từ tiếng Latin "carota", có nghĩa là "cà rốt". Mặc dù có thể ngạc nhiên khi một động mạch đưa máu đến não lại được đặt tên theo một loại rau củ, nhưng sự giống nhau giữa màu sắc của cà rốt và sắc thái của động mạch cảnh chính là lời giải thích. Năm 1563, một nhà giải phẫu học tên là Realdo Colombo (còn được gọi là Rhæuls Colombo) lần đầu tiên mô tả thứ mà hiện được gọi là động mạch cảnh chung, dẫn đến việc sắp xếp lại nhiều tên gọi mạch máu trước đó. Các bài viết của Colombo về động mạch được viết bằng tiếng Latin và tên khoa học "arteria carotis" xuất hiện trong tài liệu của ông. Năm 1543, Andreas Vesalius đã giới thiệu thuật ngữ "hệ thống động mạch", biểu thị vai trò của các động mạch lớn hơn trong việc đẩy máu đi khắp cơ thể con người. Từ tiếng Latin "carota" có nghĩa là màu đỏ hoặc màu cam, trong bối cảnh này, do kết cấu màu đỏ cam của động mạch khi tiếp xúc với bầu khí quyển của cơ thể. Theo thời gian, từ "carotid" đã được dùng để mô tả hai động mạch chính (động mạch cảnh) chạy song song từ cổ đến đầu, mang máu nuôi sống não, trong khi "carota" có nghĩa cụ thể hơn là một loại rau cụ thể có màu đỏ và cam tương tự. Do đó, thuật ngữ "carotid artery" phù hợp với thuật ngữ làm nổi bật chức năng của động mạch (mang máu), vị trí (ở cổ) và màu sắc (có sắc đỏ cam), đồng thời gợi lên một biểu tượng cổ xưa cho cùng một tông màu đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • During the physical examination, the doctor listened to the patient's carotid artery with a stethoscope to check for any abnormal sounds or blockages.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ nghe động mạch cảnh của bệnh nhân bằng ống nghe để kiểm tra xem có bất kỳ âm thanh bất thường hoặc tắc nghẽn nào không.

  • The carotid artery, located on either side of the neck, supplies blood to the brain and is a critical artery in maintaining proper blood flow to the head.

    Động mạch cảnh, nằm ở hai bên cổ, cung cấp máu cho não và là động mạch quan trọng trong việc duy trì lưu lượng máu thích hợp lên đầu.

  • High blood pressure and atherosclerosis are two conditions that can lead to the narrowing or blockage of the carotid artery, increasing the risk of stroke.

    Huyết áp cao và xơ vữa động mạch là hai tình trạng có thể dẫn đến hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cảnh, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

  • In cases where the carotid artery is severely blocked, surgery may be necessary to remove the plaque and prevent future strokes.

    Trong trường hợp động mạch cảnh bị tắc nghẽn nghiêm trọng, có thể cần phải phẫu thuật để loại bỏ mảng bám và ngăn ngừa đột quỵ trong tương lai.

  • Carotid ultrasound is a non-invasive test used to assess the carotid arteries for any signs of blockage, helping doctors to determine whether further treatment is needed.

    Siêu âm động mạch cảnh là một xét nghiệm không xâm lấn được sử dụng để đánh giá động mạch cảnh xem có dấu hiệu tắc nghẽn nào không, giúp bác sĩ xác định xem có cần điều trị thêm hay không.

  • Some signs of a potential stroke include weakness or numbness on one side of the body, difficulty with speech or understanding, and a sudden severe headache.

    Một số dấu hiệu của đột quỵ tiềm ẩn bao gồm yếu hoặc tê ở một bên cơ thể, khó nói hoặc khó hiểu, và đau đầu dữ dội đột ngột.

  • Eating a healthy diet low in saturated fats, quitting smoking, and regular exercise can help to prevent the buildup of plaque in the carotid artery and reduce the risk of stroke.

    Ăn uống lành mạnh, ít chất béo bão hòa, bỏ thuốc lá và tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch cảnh và giảm nguy cơ đột quỵ.

  • People who have already suffered from a stroke or have a history of heart disease may be advised to take preventative medication, such as aspirin or blood thinners, to reduce the risk of future strokes.

    Những người đã từng bị đột quỵ hoặc có tiền sử bệnh tim có thể được khuyên dùng thuốc phòng ngừa, chẳng hạn như aspirin hoặc thuốc làm loãng máu, để giảm nguy cơ đột quỵ trong tương lai.

  • During a medical emergency, it is essential to seek immediate medical attention if any signs of a stroke are noticed, as time is critical in preventing long-term damage.

    Trong trường hợp cấp cứu y tế, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu đột quỵ nào, vì thời gian rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương lâu dài.

  • Regular medical check-ups and monitoring of the carotid artery are critical for identifying any issues before they become serious and require invasive medical interventions.

    Kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi động mạch cảnh là rất quan trọng để xác định mọi vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng và cần can thiệp y tế xâm lấn.