Định nghĩa của từ lumen

lumennoun

lumen

/ˈluːmɪn//ˈluːmɪn/

Từ "lumen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ gốc tiếng Latin "luc-," có nghĩa là "ánh sáng". Thuật ngữ "lumen" dùng để chỉ đơn vị SI của quang thông, là lượng ánh sáng chiếu vào một bề mặt. Nói cách khác, nó đo tổng lượng năng lượng ánh sáng khả kiến ​​phát ra từ một nguồn sáng, chẳng hạn như bóng đèn, trong một khoảng thời gian nhất định. Khái niệm lumen là đơn vị đo quang thông được áp dụng vào đầu thế kỷ 20 như một phần của Hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Trước đó, đã có nhiều hệ thống đo ánh sáng khác nhau, dựa trên các đơn vị khác nhau như nến hoặc foot-candle. Việc sử dụng lumen cho phép so sánh và đo độ sáng của các nguồn sáng khác nhau theo cách chính xác và chuẩn hóa hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Lumen

namespace
Ví dụ:
  • The light bulb has a lumen output of 800, making it an ideal replacement for traditional 60-watt incandescent bulbs.

    Bóng đèn có độ sáng 800 lumen, là sự thay thế lý tưởng cho bóng đèn sợi đốt truyền thống công suất 60 watt.

  • The flashlight emitted a powerful lumen of 00, allowing me to easily navigate the dark path.

    Chiếc đèn pin phát ra cường độ sáng mạnh 00, giúp tôi dễ dàng định hướng trong bóng tối.

  • The headlamps installed in the car have a lumen output of 400 each, providing ample light for driving at night.

    Đèn pha lắp trên xe có công suất phát sáng là 400 lumen, cung cấp đủ ánh sáng khi lái xe vào ban đêm.

  • The lumen output of the projector is adjustable, ranging from 2000 to 4000, making it suitable for both small and large conference rooms.

    Độ sáng của máy chiếu có thể điều chỉnh, từ 2000 đến 4000, phù hợp với cả phòng hội nghị nhỏ và lớn.

  • The camping lantern has a lumen output of 300, which is enough for lighting up a tent or a small campsite.

    Đèn lồng cắm trại có độ sáng 300 lumen, đủ để thắp sáng một chiếc lều hoặc một khu cắm trại nhỏ.

  • The flashlight with a lumen output of 2500 is perfect for emergency situations, as it can light up an entire room.

    Đèn pin có độ sáng 2500 lumen hoàn hảo cho các tình huống khẩn cấp vì nó có thể chiếu sáng toàn bộ căn phòng.

  • The lumen output of the lamp installed in the kitchen is 600, providing sufficient light for cooking and food preparation.

    Độ sáng của đèn lắp trong bếp là 600, cung cấp đủ ánh sáng cho việc nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm.

  • The lumen output of the flashlight decreases as the battery runs low; it is recommended to replace the battery before the lumen output falls below 0.

    Độ sáng của đèn pin giảm dần khi pin yếu; nên thay pin trước khi độ sáng xuống dưới 0.

  • The headlamps used by mountaineers have a lumen output of 800, making them ideal for climbing and hiking in the dark.

    Đèn pha mà người leo núi sử dụng có công suất phát sáng là 800 lumen, lý tưởng cho việc leo núi và đi bộ đường dài trong bóng tối.

  • The lumen output of LED bulbs is significantly higher than that of traditional incandescent bulbs, making them more energy-efficient and longer-lasting.

    Độ sáng của bóng đèn LED cao hơn đáng kể so với bóng đèn sợi đốt truyền thống, giúp chúng tiết kiệm năng lượng hơn và bền hơn.