Định nghĩa của từ carnation

carnationnoun

(hoa) cẩm chướng

/kɑːˈneɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "carnation" bắt nguồn từ tiếng Latin "carneus", có nghĩa là "màu thịt" hoặc "đỏ". Điều này là do thực tế là nhiều giống hoa cẩm chướng trong lịch sử có màu đỏ. Tên tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "karpódon", có nghĩa là "quả của hoa hồng", vì loài hoa này được coi là một bông hoa giống hoa hồng. Thuật ngữ "carnation" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã có một số thay đổi nhỏ theo thời gian. Ngày nay, từ "carnation" dùng để chỉ một chi thực vật có hoa trong họ Apocynaceae, với hơn 300 loài. Loài hoa này thường gắn liền với tình yêu, sự quyến rũ, sự khác biệt và tình yêu ngọt ngào, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho bó hoa, cách cắm hoa và nghi lễ. Mặc dù có nguồn gốc như vậy, thuật ngữ "carnation" không còn đề cập cụ thể đến các giống hoa có màu đỏ nữa mà bao gồm tất cả các màu sắc và loài hoa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây cẩm chướng

meaninghoa cẩm chướng

type tính từ

meaninghồng nhạt

namespace
Ví dụ:
  • The bridal bouquet featured a stunning arrangement of white carnations, accented with greenery and baby's breath.

    Bó hoa cưới được thiết kế tuyệt đẹp với những bông hoa cẩm chướng trắng, điểm xuyết bằng cây xanh và hoa baby.

  • She wore a vibrant red carnation corsage to the school dance, adding a splash of color to her crisp white dress.

    Cô ấy đã cài một đóa hoa cẩm chướng đỏ rực rỡ đến buổi khiêu vũ của trường, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho chiếc váy trắng tinh của mình.

  • The florist arranged a romantic assortment of carnations in shades of pink and red for their wedding anniversary.

    Người bán hoa đã sắp xếp một loạt hoa cẩm chướng lãng mạn với tông màu hồng và đỏ cho ngày kỷ niệm ngày cưới của họ.

  • The ballroom was decorated with hundreds of pink carnations, creating a stunning atmosphere for the fundraising gala.

    Phòng khiêu vũ được trang trí bằng hàng trăm bông hoa cẩm chướng màu hồng, tạo nên bầu không khí tuyệt đẹp cho buổi tiệc gây quỹ.

  • The florist recommended carnations for the funeral arrangements, as they symbolize love, purity, and fascination.

    Người bán hoa khuyên nên dùng hoa cẩm chướng trong đám tang vì chúng tượng trưng cho tình yêu, sự trong sáng và quyến rũ.

  • The stately white carnations in the display at the flower market reminded the buyer of the fragrance and texture of the blooms from her childhood garden.

    Những bông hoa cẩm chướng trắng uy nghiêm được trưng bày tại chợ hoa khiến người mua nhớ đến hương thơm và kết cấu của những bông hoa trong khu vườn thời thơ ấu của mình.

  • The elegant white carnation boutonniere stood out against his black tuxedo and complemented the bridal party's floral designs.

    Hoa cẩm chướng trắng thanh lịch nổi bật trên bộ tuxedo đen của anh và tôn thêm vẻ đẹp cho thiết kế hoa của phù dâu.

  • The runway show featured a segment of models wearing dresses with carnation designs, showcasing the fresh, romantic, and vibrant appeal of this flower.

    Chương trình trình diễn có sự góp mặt của các người mẫu mặc những chiếc váy có họa tiết hoa cẩm chướng, thể hiện vẻ đẹp tươi mới, lãng mạn và sống động của loài hoa này.

  • The botanical garden presented a floral masterpiece entitled "Carnation Legacy," featuring dozens of carnation varieties, representing their historic significance in European botany and folklore.

    Vườn bách thảo trưng bày một kiệt tác về hoa mang tên "Carnation Legacy," gồm hàng chục giống hoa cẩm chướng, tượng trưng cho ý nghĩa lịch sử của chúng trong thực vật học và văn hóa dân gian châu Âu.

  • The sweet aroma of carnations permeated the conservatory, reminding visitors that these flowers' fragrance can soothe the senses and lift the spirits.

    Hương thơm ngọt ngào của hoa cẩm chướng lan tỏa khắp nhà kính, nhắc nhở du khách rằng hương thơm của những bông hoa này có thể làm dịu các giác quan và nâng cao tinh thần.