danh từ
hoá fomanddêhyt
fomanđehit
/fɔːˈmældɪhaɪd//fɔːrˈmældɪhaɪd/Từ "formaldehyde" bắt nguồn từ hai thuật ngữ hóa học. "Formal" dùng để chỉ nhóm hóa chất methylene (-CH2-) có nguồn gốc từ formaldehyde (CH2O). "Hydros" là tiền tố hóa học có nghĩa là nước (H2O) vì formaldehyde có nhóm hydroxy (-OH) và mặc dù không chứa nước, nó có thể liên kết với các phân tử nước. Formaldehyde, tên khoa học là methanal (CH2O), là một loại khí không màu, có mùi hăng ở nhiệt độ phòng nhưng ở dạng lỏng dưới -19°C (0°F). Từ xa xưa, nó đã được biết đến như một chất bảo quản do khả năng liên kết mạnh với các phân tử hữu cơ, làm chậm các phản ứng hóa học bên trong tế bào. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học đã ghi nhận đặc tính bảo quản của chiết xuất thực vật chứa formaldehyde và đặt tên cho hợp chất hóa học có nguồn gốc từ nó là "formalin". Sau đó, vào năm 1881, nhà hóa học người Đức Carl Liebermeister đã mô tả chính xác cấu trúc hóa học của nó, đặt cho nó thuật ngữ "formaldehyde". Ngày nay, formaldehyde chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất giấy, dệt may và vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, nó cũng là một sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất của con người và được tìm thấy với lượng nhỏ trong cơ thể chúng ta và trong môi trường. Thật không may, việc tiếp xúc với formaldehyde ở mức độ cao có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm kích ứng mũi, mắt và cổ họng, phản ứng dị ứng và ngăn cản quá trình sinh sản của tế bào, có khả năng dẫn đến ung thư.
danh từ
hoá fomanddêhyt
a gas with a strong smell
một loại khí có mùi nồng
a liquid made by mixing formaldehyde and water, used for preserving biological specimens, making plastics and as a disinfectant
một chất lỏng được tạo ra bằng cách trộn formaldehyde và nước, được sử dụng để bảo quản mẫu vật sinh học, sản xuất nhựa và như một chất khử trùng
Tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất của ông là một con cá mập chết trôi nổi trong bể chứa formaldehyde.