Định nghĩa của từ asbestos

asbestosnoun

amiăng

/æsˈbestɒs//æzˈbestəs/

Từ "asbestos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ các từ "ασβεστός" (amiăng) và "ἄσβεστος" (amiăng), được dịch tương ứng thành "unquenchable" và "không cháy được". Người Hy Lạp cổ đại gọi một số khoáng chất là amiăng do khả năng chịu nhiệt và ngọn lửa của chúng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng theo nghĩa khoa học hiện đại vào giữa thế kỷ 18, khi nó được xác định là một nhóm khoáng chất riêng biệt có các đặc tính tương tự. Amiăng trở thành vật liệu thương mại phổ biến vào cuối thế kỷ 19 vì đặc tính cách nhiệt và chống cháy, nhưng các mối nguy hiểm đối với sức khỏe của nó vẫn chưa được hiểu rõ vào thời điểm đó. Phải đến giữa thế kỷ 20, các tác động tiêu cực của amiăng đối với sức khỏe, bao gồm bệnh phổi và ung thư, mới được công nhận rộng rãi, dẫn đến các hạn chế về mặt pháp lý và quy định cuối cùng đối với nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) miăng

typeDefault

meaning(Tech) thạch miên [TQ] (bông đá), amiăng

namespace
Ví dụ:
  • The building inspection revealed that the ceiling tiles contained asbestos, which required the area to be immediately evacuated for safe removal.

    Cuộc kiểm tra tòa nhà cho thấy các tấm trần có chứa amiăng, đòi hỏi phải di tản toàn bộ khu vực ngay lập tức để loại bỏ an toàn.

  • The construction workers wore protective suits and respirators while handling the asbestos-containing materials during the renovation project.

    Các công nhân xây dựng mặc đồ bảo hộ và mặt nạ phòng độc khi xử lý vật liệu có chứa amiăng trong quá trình cải tạo.

  • The homeowner was shocked to discover asbestos in her parent's old house, as the substance was commonly used in building materials during their era without realizing its deadly health hazard.

    Chủ nhà đã vô cùng sốc khi phát hiện ra amiăng trong ngôi nhà cũ của bố mẹ mình, vì chất này thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng vào thời đó mà không nhận ra mối nguy hiểm chết người đối với sức khỏe.

  • The doctor ordered a chest x-ray for the patient who had been exposed to asbestos due to his occupation as a shipyard worker.

    Bác sĩ đã yêu cầu chụp X-quang ngực cho bệnh nhân, người đã tiếp xúc với amiăng do nghề nghiệp là công nhân đóng tàu.

  • In light of the recent asbestos-related lawsuit win, many companies are now required to disclose previous asbestos usage in their products to potential buyers.

    Sau chiến thắng trong vụ kiện liên quan đến amiăng gần đây, nhiều công ty hiện được yêu cầu tiết lộ việc sử dụng amiăng trước đây trong sản phẩm của họ cho những người mua tiềm năng.

  • The government enforced new safety standards against asbestos usage after a study found a significant correlation between long-term exposure and lung cancer.

    Chính phủ đã ban hành các tiêu chuẩn an toàn mới về việc sử dụng amiăng sau khi một nghiên cứu phát hiện ra mối tương quan đáng kể giữa việc tiếp xúc lâu dài với bệnh ung thư phổi.

  • The environmental analyst warned the community about the potential health hazards of asbestos fibers by recommending that they keep their windows shut during times of construction.

    Nhà phân tích môi trường đã cảnh báo cộng đồng về mối nguy hại tiềm ẩn đối với sức khỏe do sợi amiăng gây ra bằng cách khuyến cáo họ nên đóng cửa sổ trong thời gian thi công.

  • The victim's family accused the factory of knowingly exposing their loved one to asbestos, as they failed to provide proper warnings or protective gear.

    Gia đình nạn nhân cáo buộc nhà máy cố tình để người thân của họ tiếp xúc với amiăng vì họ không cung cấp cảnh báo hoặc thiết bị bảo vệ phù hợp.

  • The building maintenance team cautiously handled the asbestos-containing floor tiles during the floors' replacement process.

    Đội bảo trì tòa nhà đã thận trọng xử lý các viên gạch lát sàn có chứa amiăng trong quá trình thay thế sàn.

  • The lawyer presented scientific evidence on the dangers of exposure to asbestos, emphasizing the importance of legal interpretation in conditions where past actions may now be deemed negligent.

    Luật sư đã trình bày bằng chứng khoa học về mối nguy hiểm khi tiếp xúc với amiăng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải thích pháp lý trong những trường hợp mà hành động trong quá khứ hiện có thể bị coi là cẩu thả.