Định nghĩa của từ benzene

benzenenoun

benzen

/ˈbenziːn//ˈbenziːn/

Từ "benzene" bắt nguồn từ tên tiếng Đức của hợp chất lỏng có mùi ngọt độc hại, "Benzin." Tên này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Đức Friedrich August Kekulé von Stradonitz, người đầu tiên phân lập hợp chất này từ nhựa than đá và liên kết nó với từ tiếng Đức chỉ cây gỗ mềm, "Benz," vì chất lỏng này có vẻ giống với nhựa cây. Tuy nhiên, sau đó Kekulé đã sửa đổi tên thành benzen (từ tiếng Đức "Benzol") khi hợp chất này được phát hiện chứa ít hơn một nguyên tử cacbon so với một hydrocarbon được nghiên cứu rộng rãi khác, benzol (một cặp thuật ngữ được sử dụng thay thế cho nhau vào thời điểm đó, sau đó được phân biệt dựa trên số lượng nhóm hydroxyl có mặt). Tên đơn giản "benzene" sau đó đã được các nhà hóa học nói tiếng Anh chấp nhận và vẫn được sử dụng kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Benzen ((cũng) benzol)

meaning(thương nghiệp) (như) benzine

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory experiment involved the careful handling of benzene, a highly toxic organic compound commonly used in the synthesis of plastics and various chemicals.

    Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm bao gồm việc xử lý cẩn thận benzen, một hợp chất hữu cơ cực độc thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhựa và nhiều loại hóa chất khác.

  • Despite its extensive use in industry, benzene has been classified as a carcinogen by the International Agency for Research on Cancer due to its potential to cause leukemia in humans.

    Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, benzen vẫn được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại là chất gây ung thư do có khả năng gây bệnh bạch cầu ở người.

  • The aromatic ring structure of benzene, consisting of six carbon atoms arranged in a hexagonal shape, is a fundamental component in the construction of numerous organic molecules.

    Cấu trúc vòng thơm của benzen, bao gồm sáu nguyên tử cacbon sắp xếp theo hình lục giác, là thành phần cơ bản trong việc cấu tạo nên nhiều phân tử hữu cơ.

  • Benzene is a colorless liquid with a sweet odor that evaporates rapidly at room temperature and leaves a residual odor in the air.

    Benzen là chất lỏng không màu, có mùi ngọt, bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng và để lại mùi hôi trong không khí.

  • The chemical formula of benzene is C6H6, and it belongs to the category of aromatic hydrocarbons.

    Công thức hóa học của benzen là C6H6 và thuộc nhóm hiđrocacbon thơm.

  • The production of benzene from crude oil and other natural sources has raised environmental concerns due to its association with air pollution, groundwater contamination, and potential health hazards.

    Việc sản xuất benzen từ dầu thô và các nguồn tự nhiên khác đã gây ra những lo ngại về môi trường do liên quan đến ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước ngầm và các mối nguy tiềm ẩn đối với sức khỏe.

  • The influence of benzene on human health has led some countries to regulate its usage in various industries and products.

    Ảnh hưởng của benzen đến sức khỏe con người đã khiến một số quốc gia phải kiểm soát việc sử dụng chất này trong nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm khác nhau.

  • Benzene is commonly used as a solvent in the production of paints, adhesives, and varnishes, as well as in the purification of other compounds.

    Benzen thường được dùng làm dung môi trong sản xuất sơn, chất kết dính và vecni, cũng như trong quá trình tinh chế các hợp chất khác.

  • Benzene's propensity to evaporate quickly has led to its frequent use as a starting point in the synthesis of various organic chemicals, as it can be easily removed from the reaction mixture.

    Tính dễ bay hơi nhanh của benzen khiến nó thường được sử dụng làm điểm khởi đầu trong quá trình tổng hợp nhiều loại hóa chất hữu cơ khác nhau, vì nó có thể dễ dàng bị loại bỏ khỏi hỗn hợp phản ứng.

  • Benzene's versatility in the chemical industry and its potential carcinogenic effects continue to stimulate research into viable alternatives to its usage in various applications.

    Tính linh hoạt của benzen trong ngành công nghiệp hóa chất và tác động gây ung thư tiềm ẩn của nó tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu tìm ra các giải pháp thay thế khả thi cho việc sử dụng nó trong nhiều ứng dụng khác nhau.