Định nghĩa của từ carcass

carcassnoun

xác chết

/ˈkɑːkəs//ˈkɑːrkəs/

Từ "carcass" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carcasse," có nghĩa là "xác chết" hoặc "xác chết". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "caro", có nghĩa là "flesh" hoặc "cơ thể". Trong tiếng Anh trung đại, từ "carcass" dùng để chỉ cụ thể cơ thể của một con vật đã chết, đặc biệt là con vật đang được chế biến để làm thực phẩm hoặc nghiên cứu. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cơ thể của bất kỳ sinh vật nào đã chết, dù là động vật hay con người. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, sinh học và nghệ thuật ẩm thực. Trong bối cảnh y tế, xác chết có thể dùng để chỉ một xác chết đang được khám nghiệm tử thi hoặc hiến tặng tử thi. Trong nghiên cứu sinh học, thuật ngữ này có thể mô tả phần còn lại của một mẫu vật động vật. Trong thế giới ẩm thực, xác chết có thể chỉ đơn giản là một con vật bị giết mổ đang chờ chế biến thành nhiều loại thịt khác nhau. Mặc dù có nguồn gốc khá u ám, từ "carcass" đã trở thành một thuật ngữ đa năng và hữu ích trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxác súc vật; uồm thây

meaningxác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)

meaningthân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)

typeDefault

meaning(Tech) lõi, sườn, khung

namespace
Ví dụ:
  • After the lion's successful hunt, the carcass lay motionless in the savannah, attracting a swarm of vultures.

    Sau cuộc săn mồi thành công của sư tử, xác con sư tử nằm bất động trên thảo nguyên, thu hút cả một đàn kền kền.

  • The hunter left the carcass in the woods, hoping the scavengers would dispose of it before it attracted more unwanted animals.

    Người thợ săn bỏ xác con vật trong rừng, hy vọng những kẻ ăn xác thối sẽ vứt nó đi trước khi nó thu hút thêm những loài động vật không mong muốn khác.

  • The poachers left the carcass of the elephant in the forest, as a warning to other potential targets.

    Những kẻ săn trộm đã để lại xác con voi trong rừng như một lời cảnh báo cho những mục tiêu tiềm năng khác.

  • The fisherman found a bloated carcass in the river and reported it immediately to the authorities, as it could have been the result of pollution.

    Người đánh cá phát hiện một xác cá trương phình trên sông và báo ngay cho chính quyền vì có thể đây là hậu quả của ô nhiễm.

  • The butchers at the meat plant received a shipment of carcasses, which they processed into various cuts of meat for distribution to the supermarkets.

    Những người bán thịt tại nhà máy thịt đã nhận được một lô hàng thịt, họ sẽ chế biến chúng thành nhiều loại thịt khác nhau để phân phối cho các siêu thị.

  • The health inspector discovered a carcass in the refrigerator of the restaurant, which had been forgotten there for over a week.

    Thanh tra y tế phát hiện một xác chết trong tủ lạnh của nhà hàng, bị bỏ quên ở đó hơn một tuần.

  • The forensic expert studied the carcass of the murder victim, looking for any signs of foul play or clues as to the identity of the killer.

    Chuyên gia pháp y đã nghiên cứu xác nạn nhân bị giết, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu phạm tội hoặc manh mối nào về danh tính kẻ giết người.

  • The scientists collected the carcass of the marine animal washed up on the beach, hoping to learn more about its species and habitat.

    Các nhà khoa học đã thu thập xác động vật biển dạt vào bãi biển với hy vọng tìm hiểu thêm về loài và môi trường sống của nó.

  • The archaeologists uncovered the carcass of a long-extinct animal from the prehistoric era, a rare and exciting find.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra xác của một loài động vật đã tuyệt chủng từ lâu từ thời tiền sử, một phát hiện hiếm có và thú vị.

  • The urban planners considered repurposing the old carcass of a factory as a site for a new community garden, recognizing the potential value in the otherwise wasted space.

    Các nhà quy hoạch đô thị đã cân nhắc việc tái sử dụng xác nhà máy cũ thành nơi xây dựng một khu vườn cộng đồng mới, nhận ra giá trị tiềm năng của không gian bị lãng phí này.