Định nghĩa của từ cadaver

cadavernoun

xác chết

/kəˈdævə(r)//kəˈdævər/

Từ "cadaver" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "cadaver," có nghĩa là "xác chết". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "cadere", có nghĩa là "rơi" và hậu tố "-aver", tạo thành danh từ chỉ một vật rơi hoặc dừng lại. Từ tiếng Anh "cadaver" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một xác chết, thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa hoặc giải phẫu. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó vô hồn hoặc không còn sức sống. Điều thú vị là từ "cadaver" cũng liên quan đến từ tiếng Tây Ban Nha "cuerpo", có nghĩa là "cơ thể" và từ tiếng Pháp "cadavre", cũng có nghĩa là "xác chết". Từ này đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý trong suốt lịch sử, từ một thuật ngữ khoa học trung lập sang hàm ý rùng rợn hoặc ghê rợn hơn theo cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxác chết, tử thi

namespace
Ví dụ:
  • The medical students carefully dissected the cadaver in order to better understand the human anatomy.

    Các sinh viên y khoa đã cẩn thận mổ tử thi để hiểu rõ hơn về giải phẫu cơ thể con người.

  • The pathologist studied the cadaver's organs for any signs of disease.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã nghiên cứu các cơ quan của tử thi để tìm bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào.

  • The smell of formaldehyde filled the air as the funeral home prepared the cadaver for burial.

    Mùi formaldehyde tràn ngập trong không khí khi nhà tang lễ chuẩn bị thi thể để chôn cất.

  • In forensic investigations, cadavers are often used to help identify victims and determine causes of death.

    Trong điều tra pháp y, tử thi thường được sử dụng để giúp nhận dạng nạn nhân và xác định nguyên nhân tử vong.

  • The police combed through the scene of the crime, looking for any clues left behind by the unidentified cadaver.

    Cảnh sát đã khám nghiệm hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào mà tử thi không rõ danh tính để lại.

  • The coroner arrived to examine the cadaver and determine the cause of death.

    Nhân viên điều tra đã đến để khám nghiệm tử thi và xác định nguyên nhân tử vong.

  • The archaeologists delicately uncovered the remains of the ancient cadaver in order to learn more about the culture's burial practices.

    Các nhà khảo cổ đã khéo léo khai quật hài cốt của một xác chết cổ đại để tìm hiểu thêm về tập tục chôn cất của nền văn hóa này.

  • The forensic artist created a composite sketch of the unidentified cadaver, based on its unique dental and skeletal features.

    Nghệ sĩ pháp y đã tạo ra một bản phác thảo tổng hợp về tử thi không xác định, dựa trên các đặc điểm răng và xương độc đáo của nó.

  • The cadaver's blood was analyzed in order to determine if it matched any known missing persons reports.

    Máu của tử thi được phân tích để xác định xem nó có trùng khớp với bất kỳ báo cáo về người mất tích nào hay không.

  • The crime scene investigator carefully documented the cadaver's position and any visible wounds or injuries in order to build a timeline of events.

    Người điều tra hiện trường vụ án đã cẩn thận ghi chép lại vị trí của tử thi và mọi vết thương hoặc thương tích có thể nhìn thấy được để xây dựng dòng thời gian của các sự kiện.