Định nghĩa của từ carbon copy

carbon copynoun

bản sao carbon

/ˌkɑːbən ˈkɒpi//ˌkɑːrbən ˈkɑːpi/

Thuật ngữ "carbon copy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi giấy than thường được sử dụng để tạo nhiều bản sao của tài liệu. Giấy than là một tờ giấy mỏng, trong suốt được phủ một loại hóa chất để lại dấu mực khi ấn vào. Khi một người đánh máy trên máy đánh chữ có chức năng than, một bản sao sẽ được tạo ra đồng thời như tài liệu gốc, nhờ có giấy than nằm giữa bản gốc và tờ sao chép. Do đó, bất kỳ thứ gì được in trên bản gốc, chẳng hạn như chữ cái, biểu mẫu hoặc tin nhắn, cũng sẽ xuất hiện trên giấy than, tạo thành một bản sao. Phương pháp này phổ biến cho đến những năm 1970 khi công nghệ kỹ thuật số thay thế nó bằng máy photocopy và máy in.

namespace

a copy of a document, letter, etc. made with carbon paper

một bản sao của một tài liệu, thư, v.v. được làm bằng giấy than

Từ, cụm từ liên quan

a person or thing that is very similar to somebody/something else

một người hoặc vật rất giống với ai đó/vật gì đó khác

Ví dụ:
  • She is a carbon copy of her sister.

    Cô ấy là bản sao hoàn hảo của chị gái mình.

  • The twins were carbon copies of each other.

    Hai đứa trẻ sinh đôi này là bản sao giống hệt nhau.