Định nghĩa của từ triplicate

triplicatenoun

ba bản sao

/ˈtrɪplɪkət//ˈtrɪplɪkət/

Từ "triplicate" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "tri-" có nghĩa là "three" và danh từ tiếng Latin "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Ở dạng ban đầu, từ tiếng Latin là "triplices", ám chỉ một tài liệu pháp lý bắt buộc phải nộp thành ba bản sao. Truyền thống pháp lý La Mã này tiếp tục diễn ra trên khắp châu Âu trong thời Trung cổ, khi "triplicate" có nghĩa là bất kỳ tài liệu nào bắt buộc phải nộp thành ba bản sao như một yêu cầu pháp lý để được công nhận hoặc chấp thuận chính thức. Có thể thấy cách sử dụng từ này trong nhiều tài liệu lịch sử khác nhau, chẳng hạn như Magna Carta và Điều lệ Liên bang. Trong cách sử dụng hiện đại, "triplicate" đã được mở rộng để bao gồm nhiều tình huống khác nhau khi ba bản sao của một tài liệu hoặc mục được tạo ra, chẳng hạn như để sao lưu hoặc lưu trữ hồ sơ. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn, chẳng hạn như khi đặt vé trùng lặp cho một sự kiện hoặc yêu cầu thêm bản sao biên lai. Thuật ngữ "triplicate" vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, y tế và các bối cảnh chính thức khác ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản sao ba (một trong ba bản sao)

type tính từ

meaningba lần

meaningthành ba bản

namespace

done three times

thực hiện ba lần

Ví dụ:
  • Each sample was tested in triplicate.

    Mỗi mẫu được thử nghiệm ba lần.

copied twice, so that there are three copies in total

sao chép hai lần, do đó tổng cộng có ba bản sao

Ví dụ:
  • Fill out the forms in triplicate.

    Điền mẫu đơn thành ba bản.

Thành ngữ

in triplicate
done three times
  • Each sample was tested in triplicate.
  • copied twice, so that there are three copies in total
  • Fill out the forms in triplicate.