Định nghĩa của từ cc

ccabbreviation

cc

/ˌsiː ˈsiː//ˌsiː ˈsiː/

Từ viết tắt "cc" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để chỉ thể tích của chất lỏng, hàm sao chép carbon của máy nhân bản hoặc cấu trúc hợp chất tuần hoàn trong hóa học. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "cc" bắt nguồn từ lĩnh vực y học, cụ thể là trong bối cảnh đo lường trong phòng thí nghiệm. Trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe, "cc" là viết tắt của centimet khối, là đơn vị thể tích theo hệ mét. Một centimet khối bằng 1 ml (mililit) hoặc 0,001 lít. Đơn vị này thường được sử dụng để đo thể tích thuốc hoặc các chất khác được dùng hoặc lưu trữ trong ống tiêm, lọ và chai. Nguồn gốc của từ viết tắt "cc" có thể bắt nguồn từ Hệ thống Đơn vị Quốc tế, hay SI, được thành lập vào năm 1960. Trước đó, nhiều quốc gia đã sử dụng hệ thống đo lường và từ viết tắt riêng của họ. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, nơi tiếng Anh được sử dụng, đơn vị trước đây là "ccc,", viết tắt của centi-millimeter-cubed. Tuy nhiên, năm 1991, Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) đã đơn giản hóa thành "cc". Việc sử dụng "cc" trong y học và các lĩnh vực liên quan đã được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới và thường được in cùng với nhãn thời gian bán hủy của đồng vị phóng xạ và hướng dẫn liều lượng sinh học trong lọ tiêm và ống tiêm. Ngày nay, nó vẫn là một phần thiết yếu của thuật ngữ y khoa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tính toán liều lượng chính xác và giao tiếp giữa các bác sĩ và bệnh nhân.

namespace

carbon copy (to) (used on business letters and emails to show that a copy is being sent to another person)

bản sao (đến) (được sử dụng trong thư kinh doanh và email để cho thấy rằng một bản sao đang được gửi cho người khác)

Ví dụ:
  • to Luke Peters, cc Janet Gold

    gửi Luke Peters, cc Janet Gold

cubic centimetre(s)

centimet khối

Ví dụ:
  • an 850cc engine

    động cơ 850cc

Từ, cụm từ liên quan

All matches