Định nghĩa của từ photocopy

photocopynoun

bản sao chụp, sao chụp

/ˈfəʊtə(ʊ)ˌkɒpi/

Định nghĩa của từ undefined

"Photocopy" là sự kết hợp giữa "photograph" và "copy". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 cùng với sự phát triển của công nghệ máy photocopy. Trước khi phát minh ra máy photocopy, mọi người dựa vào các phương pháp như giấy than hoặc quy trình chụp ảnh để tạo bản sao. Thuật ngữ "photocopy" phản ánh chính xác quy trình này: sử dụng ánh sáng để chụp ảnh và tạo bản sao. Từ này nhanh chóng trở thành thuật ngữ chuẩn cho công nghệ và quy trình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbản sao chụp

typengoại động từ(pied)

meaningsao chụp

namespace
Ví dụ:
  • After making several photocopies of the important document, I placed them all in a folder for safekeeping.

    Sau khi sao chép nhiều bản sao của tài liệu quan trọng, tôi cho tất cả vào một thư mục để giữ an toàn.

  • The students spent the entire afternoon photocopying pages from the textbook for their upcoming exam.

    Các em học sinh đã dành toàn bộ buổi chiều để photocopy các trang sách giáo khoa cho kỳ thi sắp tới.

  • To avoid running out of toner, I made sure to check the remaining ink level before starting multiple photocopy jobs.

    Để tránh hết mực, tôi đảm bảo kiểm tra lượng mực còn lại trước khi bắt đầu nhiều lệnh photocopy.

  • The client requested a photocopy of the contract for her records, which I quickly provided.

    Khách hàng yêu cầu một bản sao hợp đồng để lưu hồ sơ và tôi đã nhanh chóng cung cấp.

  • The library charges a small fee for photocopying older manuscripts due to the fragility of the original materials.

    Thư viện tính một khoản phí nhỏ cho việc sao chép các bản thảo cũ vì tài liệu gốc rất dễ hỏng.

  • The professor instructed us to photocopy the handout he passed out during class, as we would be referring to it for the upcoming quiz.

    Giáo sư hướng dẫn chúng tôi photocopy tài liệu mà ông phát trong lớp vì chúng tôi sẽ tham khảo tài liệu đó trong bài kiểm tra sắp tới.

  • When the copy machine jammed, I unplugged it and gently removed the paper, avoiding any wrinkles or smudges on the page.

    Khi máy photocopy bị kẹt, tôi rút phích cắm và nhẹ nhàng lấy giấy ra, tránh để lại bất kỳ nếp nhăn hoặc vết bẩn nào trên trang giấy.

  • The company's policy allows for a certain number of free photocopies per month, after which a fee applies.

    Chính sách của công ty cho phép có một số lượng bản sao miễn phí nhất định mỗi tháng, sau đó sẽ áp dụng phí.

  • To preserve the integrity of the original artwork, the gallery allows only a limited number of photocopies for academic or research purposes.

    Để bảo vệ tính toàn vẹn của tác phẩm nghệ thuật gốc, phòng trưng bày chỉ cho phép một số lượng bản sao hạn chế cho mục đích học thuật hoặc nghiên cứu.

  • In order to complete the work assignment, I photocopied all the necessary documents and bound them into a presentation folder for submission.

    Để hoàn thành bài tập được giao, tôi đã photocopy tất cả các tài liệu cần thiết và đóng chúng vào một tập hồ sơ để nộp.

Từ, cụm từ liên quan