Định nghĩa của từ car seat

car seatnoun

ghế ô tô

/ˈkɑː siːt//ˈkɑːr siːt/

Thuật ngữ "car seat" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi ô tô lần đầu tiên trở nên phổ biến. Ban đầu, ô tô không được trang bị ghế ngồi được thiết kế để đảm bảo an toàn hoặc thoải mái cho hành khách. Thay vào đó, người lái phải bám vào tay nắm và đệm da bọc da để không bị trượt. Mãi đến những năm 1920, các nhà sản xuất ô tô mới giới thiệu những chiếc ghế nội thất đầu tiên có lưng và đáy được thiết kế để hỗ trợ người lái tốt hơn. Những thiết kế ghế ngồi đầu tiên này vẫn khá đơn giản, thường bao gồm một khung gỗ bọc da hoặc vải. Khi những lo ngại về an toàn xuất hiện vào những năm 1950 và 1960, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu kết hợp dây an toàn vào thiết kế của họ, giúp ghế ngồi an toàn hơn nhiều cho hành khách. Những chiếc ghế an toàn cho trẻ em đầu tiên cũng được giới thiệu vào những năm 1960, được thiết kế để giữ an toàn cho trẻ em trong xe và bảo vệ chúng trong trường hợp xảy ra tai nạn. Sau đó, thuật ngữ "car seat" thường được liên tưởng đến những chiếc ghế chuyên dụng này được thiết kế để đảm bảo an toàn và thoải mái cho trẻ em trên ô tô. Ngày nay, ghế ô tô là bắt buộc theo luật ở hầu hết các quốc gia đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, và những tiến bộ trong công nghệ tiếp tục khiến chúng an toàn hơn và hiệu quả hơn trong việc bảo vệ hành khách ở mọi lứa tuổi. Vậy là bạn đã có nó - nguồn gốc của từ "car seat" từ khởi đầu đơn giản cho đến tính năng an toàn quan trọng mà nó đã trở thành ngày nay.

namespace

a special safety seat for a child that can be fitted into a car

một ghế an toàn đặc biệt dành cho trẻ em có thể lắp vào ô tô

Từ, cụm từ liên quan

a seat in a car

một chỗ ngồi trong xe hơi