Định nghĩa của từ headrest

headrestnoun

tựa đầu

/ˈhedrest//ˈhedrest/

Từ "headrest" là sự kết hợp của hai từ: "head" và "rest". Đây là mô tả trực tiếp về chức năng của vật thể, đó là hỗ trợ đầu. Khái niệm về tựa đầu có từ trước chính từ này. Các nền văn minh cổ đại, như người Ai Cập và Hy Lạp, đã sử dụng tựa đầu làm bằng gỗ, đá hoặc gốm. Những tựa đầu ban đầu này có thể phục vụ cho mục đích thực tế, ngăn ngừa chấy rận và khó chịu trong thời gian nghỉ ngơi dài. Thuật ngữ "headrest" trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, khi các nhà thám hiểm và học giả châu Âu ghi lại việc sử dụng các vật thể này ở nhiều nền văn hóa khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The airplane seats had adjustable headrests, making it easy for passengers to find a comfortable position for the long flight.

    Ghế máy bay có tựa đầu có thể điều chỉnh, giúp hành khách dễ dàng tìm được vị trí thoải mái cho chuyến bay dài.

  • The reclining chairs in the movie theater had multi-position headrests that allowed viewers to adjust the support for their necks and backs.

    Những chiếc ghế ngả trong rạp chiếu phim có tựa đầu nhiều vị trí cho phép người xem điều chỉnh độ tựa cho cổ và lưng của mình.

  • The couch in the living room had sturdy headrests made of thick foam padding, providing superior comfort for lounging and watching TV.

    Chiếc ghế dài trong phòng khách có tựa đầu chắc chắn làm bằng lớp đệm mút dày, mang lại sự thoải mái tối ưu khi nằm thư giãn và xem TV.

  • The car's headrests were equipped with adjustable height settings, which ensured drivers and passengers could find the perfect position to support their necks during long drives.

    Tựa đầu của xe được trang bị khả năng điều chỉnh độ cao, đảm bảo người lái và hành khách có thể tìm được vị trí hoàn hảo để tựa cổ trong những chuyến đi dài.

  • The massage chair in the spa had adjustable headrests that could extend to support the neck and shoulders, providing a luxurious and relaxing experience.

    Ghế massage trong spa có tựa đầu có thể điều chỉnh để nâng đỡ cổ và vai, mang đến trải nghiệm sang trọng và thư giãn.

  • The train seats had headrests with side-wings that cradled passengers' heads and prevented them from lolling or leaning during the journey.

    Ghế ngồi trên tàu có tựa đầu với cánh bên giúp nâng đỡ đầu hành khách và ngăn họ không bị nghiêng hoặc nghiêng người trong suốt hành trình.

  • The bedroom chairs had ergonomic headrests that could be inclined or declined as desired, making reading, watching TV or lounging around as comfortable as possible.

    Ghế trong phòng ngủ có tựa đầu tiện dụng có thể nghiêng hoặc hạ xuống tùy ý, giúp việc đọc sách, xem TV hoặc thư giãn trở nên thoải mái nhất có thể.

  • The water bed had adjustable headrests that inflated along with the mattress, providing sore neck sufferers with the perfect level of support.

    Giường nước có tựa đầu có thể điều chỉnh và phồng lên cùng với nệm, mang đến cho những người bị đau cổ mức độ hỗ trợ hoàn hảo.

  • In the gym, bicycles and exercise machines had headrests that could be adjusted to suit the individual user's preference.

    Trong phòng tập thể dục, xe đạp và máy tập thể dục có tựa đầu có thể điều chỉnh theo sở thích của từng người sử dụng.

  • At the beauty salon, the shampoo chair had a comfortable headrest that could be tilted backward and modified for different hair lengths and massage preferences.

    Tại tiệm làm đẹp, ghế gội đầu có tựa đầu thoải mái, có thể ngả ra sau và điều chỉnh theo độ dài tóc và sở thích mát-xa khác nhau.