Định nghĩa của từ child seat

child seatnoun

ghế trẻ em

/ˈtʃaɪld siːt//ˈtʃaɪld siːt/

Thuật ngữ "child seat" dùng để chỉ một thiết bị được gắn chặt vào ghế xe hoặc vị trí khác để giữ trẻ sơ sinh, trẻ mới biết đi và trẻ nhỏ trong quá trình di chuyển. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960, khi mối lo ngại về an toàn ô tô bắt đầu gia tăng vì ngày càng có nhiều trẻ em bị thương hoặc tử vong trong các vụ tai nạn ô tô. Vào thời điểm đó, lựa chọn duy nhất có sẵn để giữ trẻ nhỏ trong xe là những chiếc đai hoặc dây an toàn cồng kềnh được gắn vào dây an toàn của ô tô. Những thiết bị này thường không thoải mái, bất tiện và không thực sự hiệu quả trong việc giữ an toàn cho trẻ em trong trường hợp xảy ra tai nạn. Để ứng phó với những vấn đề này, các nhà thiết kế sáng tạo đã bắt đầu phát triển một loại hệ thống giữ trẻ em mới, mang đến sự thay thế an toàn hơn và thoải mái hơn. Những mẫu đầu tiên này, thường được lắp ở ghế sau của ô tô, có ghế đệm có thể điều chỉnh để phù hợp với kích thước và cân nặng của trẻ. Chúng cũng bao gồm dây đai an toàn năm điểm để giữ trẻ an toàn tại chỗ, cũng như dây buộc và các tính năng khác để ngăn trẻ bị văng về phía trước trong trường hợp va chạm. Theo thời gian, những chiếc ghế trẻ em đầu tiên này đã phát triển thành nhiều loại sản phẩm mà chúng ta thấy ngày nay, bao gồm nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và sở thích khác nhau. Cho dù bạn thích ghế hướng về phía sau truyền thống, ghế chuyển đổi có thể sử dụng ở cả vị trí hướng về phía sau và phía trước, hay ghế nâng được thiết kế để nâng trẻ lớn hơn lên dây an toàn của xe, thì vẫn có một chiếc ghế trẻ em có thể đáp ứng nhu cầu của bạn. Tuy nhiên, bất kể bạn chọn loại ghế trẻ em cụ thể nào, không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị an toàn này để bảo vệ mạng sống của trẻ nhỏ trên đường. Bằng cách chọn ghế trẻ em chất lượng cao và bảo vệ trẻ đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn có thể giúp đảm bảo an toàn cho trẻ và giảm thiểu nguy cơ thương tích trong trường hợp xảy ra tai nạn. Vì vậy, nếu bạn chưa làm như vậy, hãy chắc chắn đầu tư vào một chiếc ghế trẻ em cho xe của mình và biến nó thành một phần thường xuyên trong thói quen đi lại của bạn.

namespace
Ví dụ:
  • The couple installed a sturdy child seat in their car to ensure their infant's safety during the long drive.

    Cặp đôi này đã lắp một ghế trẻ em chắc chắn trong xe để đảm bảo an toàn cho con mình trong suốt chuyến đi dài.

  • As soon as my child turned one, I started using a forward-facing child seat for their improved comfort and safety.

    Ngay khi con tôi được một tuổi, tôi bắt đầu sử dụng ghế ngồi hướng về phía trước cho trẻ em để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho con.

  • In order to keep my toddler secure during the ride, I always remember to buckle them into their booster child seat.

    Để đảm bảo an toàn cho con nhỏ trong suốt chuyến đi, tôi luôn nhớ thắt dây an toàn cho bé vào ghế nâng dành cho trẻ em.

  • I prefer mi-faxial child seats as they offer greater protection in case of a side-impact collision.

    Tôi thích ghế trẻ em mi-faxial vì chúng bảo vệ tốt hơn trong trường hợp va chạm bên hông.

  • Before setting out on a road trip with my little one, I double-check that the child seat is securely fastened and in excellent condition.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi đường dài với con nhỏ, tôi kiểm tra lại xem ghế trẻ em đã được thắt chặt và trong tình trạng tốt chưa.

  • With our newborn on board, we opted for an infant-only child seat that faces the rear of the car for added security.

    Vì có trẻ sơ sinh trên xe, chúng tôi đã chọn ghế dành riêng cho trẻ sơ sinh hướng về phía sau xe để tăng thêm sự an toàn.

  • Our child seat comes with a removable canopy to shield our child from the sun and wind.

    Ghế ngồi trẻ em của chúng tôi có mái che có thể tháo rời để che chắn cho trẻ khỏi ánh nắng mặt trời và gió.

  • I make it a habit to inspect the seat's belts, straps, and latch systems regularly to guarantee they're in good order.

    Tôi có thói quen kiểm tra dây an toàn, dây đai và hệ thống chốt thường xuyên để đảm bảo chúng vẫn hoạt động tốt.

  • While driving, I ensure that the child seat is positioned correctly to prevent any discomfort or potential hazards to my child.

    Khi lái xe, tôi đảm bảo ghế trẻ em được đặt đúng vị trí để tránh gây khó chịu hoặc nguy hiểm tiềm ẩn cho con tôi.

  • The slim and lightweight design of our child seat makes it easy to install and remove from the car with ease.

    Thiết kế mỏng và nhẹ của ghế ngồi trẻ em giúp bạn dễ dàng lắp đặt và tháo rời khỏi xe hơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches