Định nghĩa của từ washable

washableadjective

có thể giặt được

/ˈwɒʃəbl//ˈwɑːʃəbl/

Từ "washable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "lavageable", có nghĩa là "có thể giặt được". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "lava", có nghĩa là "rửa", và hậu tố "-able", tạo thành một tính từ chỉ khả năng hoặc năng lực. Ban đầu, "washable" ám chỉ khả năng của một thứ gì đó có thể được làm sạch hoặc giặt bằng nước. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm khả năng chịu được nhiều lần giặt và vệ sinh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh hàng dệt may, cụ thể là để mô tả các loại vải có thể giặt và tái sử dụng. Ngày nay, từ "washable" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các sản phẩm vệ sinh gia dụng, quần áo và thậm chí cả các tệp và dữ liệu kỹ thuật số. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thể vệ sinh và bảo dưỡng một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể giặt được (vải)

namespace

that can be washed without being damaged

có thể giặt mà không bị hư hỏng

Ví dụ:
  • machine washable (= that can be washed in a washing machine)

    có thể giặt bằng máy (= có thể giặt bằng máy giặt)

  • The cotton covers are fully washable.

    Vỏ bọc bằng cotton có thể giặt được hoàn toàn.

  • Use washable blankets.

    Sử dụng chăn có thể giặt được.

  • The gym clothes that I wear are washable, which is a huge convenience since I sweat so much during my workouts.

    Quần áo tập thể dục mà tôi mặc có thể giặt được, đây thực sự là một sự tiện lợi lớn vì tôi đổ rất nhiều mồ hôi trong khi tập luyện.

  • After a long day at work, the easy-care, washable fabric of this shirt makes it the perfect choice for me as I don't have to worry about dry cleaning or ironing.

    Sau một ngày dài làm việc, chất vải dễ giặt và dễ chăm sóc của chiếc áo này là sự lựa chọn hoàn hảo đối với tôi vì tôi không phải lo lắng về việc giặt khô hay ủi.

that can be removed from something by washing it

có thể loại bỏ khỏi thứ gì đó bằng cách rửa nó

Ví dụ:
  • washable ink/paint/marker pens

    bút mực/sơn/bút đánh dấu có thể rửa sạch