Định nghĩa của từ capillary action

capillary actionnoun

hành động mao dẫn

/kəˈpɪləri ækʃn//ˈkæpəleri ækʃn/

Từ "capillary action" dùng để chỉ một quá trình mà chất lỏng, chẳng hạn như nước, leo lên những khoảng hẹp giữa các vật liệu rắn, mà không cần bất kỳ lực bên ngoài nào khác ngoài lực bám dính và lực liên kết. Thuật ngữ "capillary" bắt nguồn từ tiếng Latin "capillaris", có nghĩa là "có lông", do sự giống nhau của các cấu trúc giống như sợi lông nhỏ được tìm thấy trong thực vật, được gọi là "mao mạch", tạo điều kiện cho quá trình này. Trong khoa học, hoạt động mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên và sinh học, chẳng hạn như hút nước vào thực vật từ mặt đất và vận chuyển mồ hôi từ da để giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Các nguyên tắc của hoạt động mao dẫn cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng do con người tạo ra, bao gồm bút mực, kim tiêm và hệ thống lọc nước. Tóm lại, từ "capillary action" bắt nguồn từ nghiên cứu về giải phẫu thực vật, nhưng ý nghĩa của nó vượt xa thế giới thực vật học để có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The thin fibers of a blotter paper exhibited capillary action by elevating ink droplets and drawing them up into the paper to facilitate absorption.

    Các sợi mỏng của giấy thấm thể hiện tác dụng mao dẫn bằng cách nâng các giọt mực lên và kéo chúng lên giấy để dễ hấp thụ.

  • The delicate roots of a dandelion plant demonstrate capillary action as they absorb moisture and nutrients from the soil.

    Rễ cây bồ công anh mỏng manh thể hiện hoạt động mao dẫn khi chúng hấp thụ độ ẩm và chất dinh dưỡng từ đất.

  • The small channels in the walls of our blood vessels facilitate capillary action, allowing essential nutrients and oxygen to travel to all parts of our bodies.

    Các kênh nhỏ trong thành mạch máu tạo điều kiện cho hoạt động mao mạch, cho phép các chất dinh dưỡng thiết yếu và oxy đi đến mọi bộ phận trong cơ thể.

  • The suction cups of an octopus utilize capillary action to adhere securely to various surfaces, helping them navigate through murky waters.

    Các giác hút của bạch tuộc sử dụng hiện tượng mao dẫn để bám chặt vào nhiều bề mặt khác nhau, giúp chúng di chuyển qua vùng nước đục.

  • The tiny tubes of paper towels utilize capillary action to draw up moisture and help us clean up spills with ease.

    Những ống khăn giấy nhỏ sử dụng hiện tượng mao dẫn để hút độ ẩm và giúp chúng ta lau sạch vết đổ một cách dễ dàng.

  • The small hairs on the leaves of a lotus plant exhibit capillary action, helping to repel water and prevent mud and debris from clinging to the surface.

    Những sợi lông nhỏ trên lá sen có tác dụng mao dẫn, giúp đẩy nước và ngăn bùn đất bám vào bề mặt lá.

  • Capillary action is also responsible for drawing water up into the roots of many trees, allowing for essential nutrients to reach the upper portions of the tree.

    Hiện tượng mao dẫn cũng có tác dụng đưa nước lên rễ của nhiều loại cây, giúp các chất dinh dưỡng cần thiết có thể đến được các phần trên của cây.

  • The small channels in the leaves of a strawberry plant draw moisture upward, facilitating a remarkable amount of water conservation.

    Các rãnh nhỏ trong lá cây dâu tây có tác dụng dẫn độ ẩm lên trên, giúp cây giữ được lượng nước đáng kể.

  • Capillary action is what allows wet cement to grip the tiny fibers of sand and gravel, resulting in a strong and durable structure.

    Hiện tượng mao dẫn cho phép xi măng ướt bám vào các sợi cát và sỏi nhỏ, tạo nên kết cấu chắc chắn và bền bỉ.

  • The delicate threads of a spider web illustrate capillary action, as they absorb moisture from the air and help deter insects from passing through.

    Những sợi tơ mỏng manh của mạng nhện minh họa cho hiện tượng mao dẫn khi chúng hấp thụ độ ẩm từ không khí và giúp ngăn chặn côn trùng bay qua.