Định nghĩa của từ candour

candournoun

sự thẳng thắn

/ˈkændə(r)//ˈkændər/

Từ "candour" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "candor", bắt nguồn từ tiếng Latin "candor", có nghĩa là "whiteness" hoặc "sự trong sáng". Trong tiếng Anh, từ "candour" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả phẩm chất chân thành, trung thực và thẳng thắn trong ý kiến ​​và lời nói của một người. Một người thể hiện sự thẳng thắn không sợ nói ra sự thật, ngay cả khi điều đó khó khăn hoặc không thoải mái, và sẵn sàng dễ bị tổn thương và cởi mở với người khác. Từ này thường gắn liền với các khái niệm về tính chính trực, đáng tin cậy và tính xác thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực

meaningsự vô tư, sự không thiên vị

namespace
Ví dụ:
  • The witness spoke with complete candour during the trial, answering all questions honestly and straightforwardly.

    Nhân chứng đã nói rất thẳng thắn trong suốt phiên tòa, trả lời mọi câu hỏi một cách trung thực và thẳng thắn.

  • The politician's candour and honesty were refreshing in a world where deception and corruption are all too common.

    Sự thẳng thắn và trung thực của chính trị gia này thật đáng khâm phục trong một thế giới mà sự lừa dối và tham nhũng quá phổ biến.

  • I appreciated the candour of my partner in our conversation last night, as they were able to acknowledge their mistakes and take responsibility for their actions.

    Tôi đánh giá cao sự thẳng thắn của đối tác trong cuộc trò chuyện tối qua, khi họ có thể thừa nhận lỗi lầm của mình và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The public loved the candidate's candour and down-to-earth demeanor during the debates, as it helped to build trust and connect with voters on a deeper level.

    Công chúng yêu thích sự thẳng thắn và thái độ thực tế của ứng cử viên trong các cuộc tranh luận, vì điều này giúp xây dựng lòng tin và kết nối với cử tri ở mức độ sâu sắc hơn.

  • Despite facing criticism and backlash, the CEO chose to display candour and transparency in responding to the controversy, which ultimately helped to maintain the company's reputation.

    Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích và phản ứng dữ dội, vị CEO đã chọn cách thể hiện sự thẳng thắn và minh bạch khi trả lời tranh cãi, điều này cuối cùng đã giúp duy trì danh tiếng của công ty.

  • The jeweler's candour and openness about the provenance and authenticity of their merchandise put us at ease and allowed us to make an informed purchasing decision.

    Sự thẳng thắn và cởi mở của người thợ kim hoàn về nguồn gốc và tính xác thực của hàng hóa khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

  • In contrast to her predecessor, the new manager's candour and willingness to listen to suggestions helped to foster a more collaborative and productive work environment.

    Trái ngược với người tiền nhiệm, sự thẳng thắn và sẵn sàng lắng nghe các đề xuất của người quản lý mới đã giúp thúc đẩy môi trường làm việc hợp tác và hiệu quả hơn.

  • The actor's candour in sharing their personal struggles and experiences has helped to destigmatize mental health issues and inspire others to seek help.

    Sự thẳng thắn của nam diễn viên khi chia sẻ những khó khăn và trải nghiệm cá nhân đã giúp xóa bỏ sự kỳ thị đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần và truyền cảm hứng cho những người khác tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • Through her candour and authenticity, the author has become a trusted authority in her field, advocating for social and environmental justice with honesty and passion.

    Nhờ sự thẳng thắn và chân thực của mình, tác giả đã trở thành một chuyên gia đáng tin cậy trong lĩnh vực của mình, đấu tranh cho công lý xã hội và môi trường một cách trung thực và nhiệt huyết.

  • The teacher's candour and willingness to admit when they didn't know the answer fostered a safe and welcoming learning environment where students felt comfortable asking questions and seeking out knowledge.

    Sự thẳng thắn và sẵn lòng thừa nhận khi họ không biết câu trả lời của giáo viên đã tạo nên một môi trường học tập an toàn và thân thiện, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi và tìm kiếm kiến ​​thức.