Định nghĩa của từ campaigner

campaignernoun

Nhà vận động

/kæmˈpeɪnə(r)//kæmˈpeɪnər/

Từ "campaigner" bắt nguồn từ tiếng Pháp "campagne", có nghĩa là "countryside", ám chỉ vùng đất trống nơi diễn ra các chiến dịch quân sự. Các chiến dịch ban đầu thường là các nỗ lực chính trị hoặc quân sự ở các vùng nông thôn. Thuật ngữ này phát triển để bao hàm bất kỳ nỗ lực có tổ chức nào hướng tới một mục tiêu cụ thể, từ các cuộc bầu cử chính trị đến hoạt động xã hội. Nó biểu thị một người nào đó tích cực tham gia vào một chiến dịch như vậy, thúc đẩy sự thay đổi hoặc ủng hộ một mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tham gia nhiều chiến dịch

meaning(nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải

namespace
Ví dụ:
  • Emma, a passionate campaigner for women's rights, has been leading a nationwide initiative to increase awareness about gender inequality.

    Emma, ​​một nhà vận động nhiệt thành cho quyền phụ nữ, đã lãnh đạo một sáng kiến ​​toàn quốc nhằm nâng cao nhận thức về bất bình đẳng giới.

  • John, an ardent campaigner for environmental conservation, has dedicated his life to promoting sustainable practices and encouraging people to take action against climate change.

    John, một nhà vận động nhiệt thành cho việc bảo tồn môi trường, đã dành cả cuộc đời mình để thúc đẩy các hoạt động bền vững và khuyến khích mọi người hành động chống lại biến đổi khí hậu.

  • Sarah, a relentless campaigner for animal rights, has been at the forefront of various animal welfare campaigns, advocating for stricter laws to protect animals from cruelty and exploitation.

    Sarah, một nhà vận động không ngừng nghỉ cho quyền động vật, đã đi đầu trong nhiều chiến dịch bảo vệ động vật, ủng hộ các luật nghiêm ngặt hơn để bảo vệ động vật khỏi sự tàn ác và bóc lột.

  • James, an enthusiastic campaigner for education reform, has been working tirelessly to raise funds for schools in underprivileged areas and lobbying the government to prioritize education in its budget.

    James, một nhà vận động nhiệt tình cho cải cách giáo dục, đã làm việc không biết mệt mỏi để gây quỹ cho các trường học ở những khu vực kém phát triển và vận động chính phủ ưu tiên giáo dục trong ngân sách của mình.

  • Rachel, a committed campaigner for mental health awareness, has been speaking out about the importance of destigmatizing mental health conditions and advocating for better access to mental health resources.

    Rachel, một nhà vận động tận tụy cho việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, đã lên tiếng về tầm quan trọng của việc xóa bỏ kỳ thị đối với các tình trạng sức khỏe tâm thần và ủng hộ việc tiếp cận tốt hơn với các nguồn lực về sức khỏe tâm thần.

  • David, an ardent campaigner for affordable housing, has been leading protests against exorbitant rent hikes and lobbying the government to provide more subsidies for affordable housing for low-income families.

    David, một nhà vận động nhiệt thành cho nhà ở giá rẻ, đã lãnh đạo các cuộc biểu tình phản đối việc tăng giá thuê nhà quá mức và vận động chính phủ cung cấp thêm trợ cấp cho nhà ở giá rẻ dành cho các gia đình thu nhập thấp.

  • Julie, an ardent campaigner for healthcare reform, has been pushing for expanded healthcare coverage for all, regardless of income or pre-existing conditions.

    Julie, một nhà vận động nhiệt thành cho cải cách chăm sóc sức khỏe, đã thúc đẩy việc mở rộng phạm vi bảo hiểm chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập hay tình trạng bệnh lý hiện có.

  • Mark, an enthusiastic campaigner for criminal justice reform, has been advocating for better prison rehabilitation programs, more resources for diversion programs and programs focused on addressing root causes of crime.

    Mark, một nhà vận động nhiệt tình cho cải cách tư pháp hình sự, đã vận động cải thiện các chương trình phục hồi chức năng trong tù, tăng thêm nguồn lực cho các chương trình chuyển hướng và các chương trình tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm.

  • Lisa, an ardent campaigner for human rights, has been tirelessly working to advocate for the rights of marginalized communities and to uphold human dignity and respect for all.

    Lisa, một nhà vận động nhiệt thành cho nhân quyền, đã làm việc không mệt mỏi để đấu tranh cho quyền của các cộng đồng thiểu số và bảo vệ phẩm giá con người cũng như sự tôn trọng đối với tất cả mọi người.

  • Tom, a passionate campaigner for poverty reduction, has been leading advocacy efforts to address income inequality, promote economic growth and development in depressed areas, and improve access to finance and employment for the poor.

    Tom, một nhà vận động nhiệt thành cho mục tiêu xóa đói giảm nghèo, đã dẫn đầu các nỗ lực vận động nhằm giải quyết bất bình đẳng thu nhập, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế ở các khu vực khó khăn, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và việc làm cho người nghèo.