Định nghĩa của từ proponent

proponentnoun

người đề xuất

/prəˈpəʊnənt//prəˈpəʊnənt/

Từ "proponent" bắt nguồn từ tiếng Latin "proponere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề xuất". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người trình bày một động thái hoặc đề xuất lên Thượng viện hoặc một cơ quan quản lý. Gốc tiếng Latin "pro" (“tiến lên” hoặc “trước mặt”) trong từ này ám chỉ một cá nhân đóng vai trò tích cực trong việc đề xuất hoặc hỗ trợ một ý tưởng hoặc phương án hành động cụ thể. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại của nó trong tiếng Anh, trong đó "proponent" dùng để chỉ người ủng hộ hoặc ủng hộ một ý tưởng, lý thuyết hoặc phương án hành động được đề xuất. Lần đầu tiên từ "proponent" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ đầu thế kỷ 16, khi nó xuất hiện trên báo in với tên gọi "propounter". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và đến cuối thế kỷ 19, "proponent" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn. Từ "proponent" có liên quan chặt chẽ với các thuật ngữ tiếng Latin khác, bao gồm "promoter", có nghĩa là "người thúc đẩy hoặc khuyến khích" và "proposer", có nghĩa là "người đưa ra đề xuất". Tất cả những từ liên quan này đều có chung gốc "pro", nhấn mạnh ý tưởng hành động, tiến lên phía trước hoặc trở thành người ủng hộ cho một ý tưởng hoặc mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđề nghị, đề xuất, đề xướng

type danh từ

meaningngười đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...)

namespace
Ví dụ:
  • The proponent of the renewable energy plan argued passionately in favor of its implementation during the town council meeting.

    Người đề xuất kế hoạch năng lượng tái tạo đã tranh luận sôi nổi để ủng hộ việc thực hiện kế hoạch này trong cuộc họp hội đồng thị trấn.

  • As a proponent of affordable housing, the mayor advocated for the construction of more affordable housing units in the city.

    Là người ủng hộ nhà ở giá rẻ, thị trưởng đã ủng hộ việc xây dựng thêm nhiều căn nhà ở giá rẻ trong thành phố.

  • The pharmaceutical company's CEO served as a proponent in the development of the new drug that has received considerable attention in the medical community.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty dược phẩm đóng vai trò là người đề xuất phát triển loại thuốc mới đã nhận được sự quan tâm đáng kể trong cộng đồng y tế.

  • The environmental group's spokesperson presented themselves as the proponent for the conservation of endangered species during the wildlife preservation debate.

    Người phát ngôn của nhóm môi trường này đã tự giới thiệu mình là người đề xuất bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong cuộc tranh luận về bảo tồn động vật hoang dã.

  • In a heated courtroom argument, the defense attorney functioned as the proponent of their client's innocence, presenting evidence to counter the prosecutor's claims.

    Trong một cuộc tranh luận gay gắt tại tòa án, luật sư bào chữa đóng vai trò là người khẳng định sự vô tội của thân chủ, đưa ra bằng chứng phản bác lại những tuyên bố của công tố viên.

  • The eccentric inventor has been serving as the proponent for their latest invention, showcasing its unique features and highlighting how it could revolutionize the industry.

    Nhà phát minh lập dị này đã đóng vai trò là người đề xuất cho phát minh mới nhất của họ, giới thiệu những tính năng độc đáo của nó và nhấn mạnh cách nó có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The student union's president put forth a proposal as a proponent to increase funding for on-campus clubs and organizations, which passed with flying colors during the campus meeting.

    Chủ tịch hội sinh viên đưa ra đề xuất tăng kinh phí cho các câu lạc bộ và tổ chức trong trường, đề xuất này đã được thông qua với kết quả khả quan trong cuộc họp toàn trường.

  • In the house of representatives, the lawmaker presented themselves as the proponent for increased social security benefits, and their proposal generated widespread support.

    Tại Hạ viện, các nhà lập pháp tự giới thiệu mình là người đề xuất tăng trợ cấp an sinh xã hội và đề xuất của họ đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

  • As a proponent of better mental health care, the mental health advocate advocated for enhanced access to therapy, support groups, and medication.

    Là người ủng hộ việc chăm sóc sức khỏe tâm thần tốt hơn, người ủng hộ sức khỏe tâm thần này ủng hộ việc tăng cường khả năng tiếp cận liệu pháp, nhóm hỗ trợ và thuốc men.

  • The team's captain functioned as the proponent of their team during the chess competition, defending their team's strategy and winning over the judges with their eloquent reasoning.

    Đội trưởng đóng vai trò là người bảo vệ chiến lược của đội trong suốt cuộc thi cờ vua, bảo vệ chiến lược của đội và thuyết phục ban giám khảo bằng lý lẽ hùng hồn của mình.