Định nghĩa của từ activist

activistnoun

nhà hoạt động

/ˈæktɪvɪst//ˈæktɪvɪst/

Từ "activist" bắt nguồn từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "active" hoặc "tràn đầy năng lượng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu dùng để chỉ những người năng động về mặt thể chất hoặc bận rộn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những người tích cực đấu tranh cho một mục đích nào đó. Sự thay đổi về ý nghĩa này đã được củng cố vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ các phong trào xã hội và hoạt động chính trị trỗi dậy. Ngày nay, "activist" thường dùng để chỉ những người tích cực đấu tranh để mang lại sự thay đổi về mặt xã hội hoặc chính trị, thường thông qua hành động trực tiếp hoặc đấu tranh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị

namespace
Ví dụ:
  • The environmental activist led a protest against the construction of a new coal plant in downtown Manhattan.

    Nhà hoạt động vì môi trường đã dẫn đầu cuộc biểu tình phản đối việc xây dựng một nhà máy điện than mới ở trung tâm thành phố Manhattan.

  • Civil rights activist Rosa Parks was arrested for refusing to give up her seat on a bus, sparking the Montgomery bus boycott.

    Nhà hoạt động dân quyền Rosa Parks đã bị bắt vì từ chối nhường chỗ trên xe buýt, gây ra cuộc tẩy chay xe buýt ở Montgomery.

  • Malala Yousafzai, the Pakistani education activist, nearly lost her life for standing up for girls' right to go to school.

    Malala Yousafzai, nhà hoạt động giáo dục người Pakistan, gần như mất mạng vì đấu tranh cho quyền được đến trường của trẻ em gái.

  • The human rights activist used social media to call attention to the plight of political prisoners and wrongful imprisonment in her country.

    Nhà hoạt động nhân quyền đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi sự chú ý đến hoàn cảnh khốn khổ của các tù nhân chính trị và tình trạng giam giữ sai trái ở đất nước cô.

  • The veteran activist used her platform to speak out against excessive police force and police brutality in inner-city communities.

    Nhà hoạt động kỳ cựu đã sử dụng diễn đàn của mình để lên tiếng phản đối lực lượng cảnh sát quá mức và hành vi tàn bạo của cảnh sát ở các cộng đồng nội thành.

  • The healthcare activist fought tirelessly for government-sponsored healthcare, which eventually became law.

    Nhà hoạt động chăm sóc sức khỏe đã đấu tranh không mệt mỏi cho chính phủ tài trợ cho hệ thống chăm sóc sức khỏe, và cuối cùng điều này đã trở thành luật.

  • The educational activist advocated for affordable college education and loan forgiveness for struggling graduates.

    Nhà hoạt động giáo dục này ủng hộ giáo dục đại học giá rẻ và xóa nợ cho những sinh viên mới tốt nghiệp gặp khó khăn.

  • The technology activist highlighted the need for net neutrality and fair access to internet services for all.

    Nhà hoạt động công nghệ nhấn mạnh đến nhu cầu về tính trung lập của mạng và quyền truy cập công bằng vào các dịch vụ internet cho tất cả mọi người.

  • The climate activist rallied support for measures to combat climate change, such as the implementation of carbon taxes and investments in renewable energy sources.

    Nhà hoạt động vì khí hậu đã tập hợp sự ủng hộ cho các biện pháp chống biến đổi khí hậu, chẳng hạn như áp dụng thuế carbon và đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The social justice activist called for an end to the school-to-prison pipeline and pushed for alternatives to law enforcement solutions for youth at risk.

    Nhà hoạt động vì công lý xã hội kêu gọi chấm dứt tình trạng từ trường học đến nhà tù và thúc đẩy các giải pháp thay thế cho các giải pháp thực thi pháp luật dành cho thanh thiếu niên có nguy cơ.