danh từ
calo
large calorie; kilogram calorie: kilocalo
small calorie; gram calorie: calo
Default
(Tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)
lượng calo
/ˈkæləri//ˈkæləri/Từ "calorie" bắt nguồn từ tiếng Pháp "caloire", được nhà vật lý người Pháp Nicolas Clément đặt ra vào năm 1842. Clement định nghĩa calo là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một gam nước lên một độ C. Đơn vị đo lường sau đó được chuẩn hóa để tương đương với lượng năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một kilôgam nước lên một độ C. Trước khi có định nghĩa của Clement, thuật ngữ "calorie" được sử dụng trong một bối cảnh khác, ám chỉ một đơn vị đo nhiệt, nhưng nó không được sử dụng rộng rãi. Định nghĩa của Clement, dựa trên các đặc tính nhiệt của nước, đã biến calo thành một đơn vị đo năng lượng thực tế và thuận tiện hơn, dẫn đến việc nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, y học và vật lý. Ngày nay, calo vẫn là một đơn vị đo năng lượng được sử dụng rộng rãi và là một khái niệm thiết yếu trong nhiều bối cảnh khoa học và hàng ngày.
danh từ
calo
large calorie; kilogram calorie: kilocalo
small calorie; gram calorie: calo
Default
(Tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)
a unit for measuring how much energy food will produce
một đơn vị đo lượng năng lượng mà thực phẩm sẽ sản xuất
Một quả trứng chiên chứa khoảng 100 calo—tương đương lượng calo bạn đốt cháy khi chạy một dặm.
Không cần đường, cảm ơn nhé—tôi đang đếm lượng calo.
một thức uống/chế độ ăn kiêng ít calo
Trái cây có lượng calo tương đối thấp.
Tôi không đếm calo, nhưng tôi rất cẩn thận về những gì mình ăn.
Hiện tại tôi đang cố gắng kiểm soát lượng calo của mình.
Đi bộ mỗi dặm giúp bạn đốt cháy lượng calo tương đương với chạy bộ.
Kẹo và bánh quy chứa nhiều calo rỗng.
a unit for measuring a quantity of heat; the amount of heat needed to raise the temperature of a gram of water by one degree Celsius
một đơn vị đo lượng nhiệt; lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một gam nước lên một độ C