Định nghĩa của từ brushwork

brushworknoun

nét cọ

/ˈbrʌʃwɜːk//ˈbrʌʃwɜːrk/

Thuật ngữ "brushwork" là danh từ dùng để chỉ kỹ thuật bôi sơn hoặc các vật liệu khác lên bề mặt bằng cọ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi các họa sĩ sử dụng cọ để bôi sơn và các chất khác lên bề mặt. Từ "brushwork" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brusc", có nghĩa là "cọ" và hậu tố "-work", là hậu tố chỉ kết quả được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ kết quả hoặc sản phẩm của một hành động. Từ "brushwork" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và thường được các nghệ sĩ, thợ thủ công và những người chuyên nghiệp khác sử dụng để mô tả kỹ thuật và phong cách làm việc của họ. Trong cách sử dụng hiện đại, "brushwork" cũng có thể dùng để chỉ kết cấu, chất lượng hoặc hiệu ứng tổng thể của các nét cọ trong một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác. Theo nghĩa này, từ này thường được dùng để mô tả phong cách hoặc kỹ thuật đặc biệt của một nghệ sĩ hoặc trường phái nghệ thuật cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphong cách vẽ riêng của một nghệ sự

namespace
Ví dụ:
  • The artist's brushwork in this painting is thick and impasto, adding texture and dimension to the canvas.

    Nét cọ của họa sĩ trong bức tranh này dày và có hiệu ứng impasto, tạo thêm kết cấu và chiều sâu cho bức tranh.

  • The masterful brushwork in van Gogh's Starry Night reveals the passionate and expressive nature of the artist's style.

    Nét vẽ điêu luyện trong bức tranh Đêm đầy sao của van Gogh cho thấy bản chất nồng nhiệt và biểu cảm trong phong cách của nghệ sĩ này.

  • The bold and spontaneous brushwork in Jackson Pollock's drip paintings is a hallmark of the Abstract Expressionist movement.

    Nét cọ táo bạo và tự nhiên trong những bức tranh nhỏ giọt của Jackson Pollock là dấu ấn của trường phái Biểu hiện Trừu tượng.

  • Rembrandt's intricate brushwork in his etchings and drypoints creates subtle textures and nuanced tonal variations.

    Những nét cọ phức tạp của Rembrandt trong các tác phẩm khắc axit và khắc kim tạo nên kết cấu tinh tế và những biến thể tông màu sắc nét.

  • The delicate and precise brushwork in Johannes Vermeer's paintings reflects the meticulousness and exactitude of the Dutch Baroque period.

    Nét vẽ tinh tế và chính xác trong các bức tranh của Johannes Vermeer phản ánh sự tỉ mỉ và chính xác của thời kỳ Baroque Hà Lan.

  • Frida Kahlo's colorful and frenzied brushwork in Self-Portrait with Cropped Hair symbolizes the intense emotions and experiences that shaped her identity.

    Nét vẽ đầy màu sắc và điên cuồng của Frida Kahlo trong bức Tự họa với mái tóc cắt ngắn tượng trưng cho những cảm xúc và trải nghiệm mãnh liệt đã hình thành nên bản sắc của bà.

  • Leonardo da Vinci's brushwork in the Mona Lisa is delicate and nuanced, conveying the elusive enigma of the famous smile.

    Nét vẽ của Leonardo da Vinci trong bức họa Mona Lisa rất tinh tế và đầy sắc thái, truyền tải được sự bí ẩn khó nắm bắt trong nụ cười nổi tiếng của nàng.

  • The expressive and frenzied brushwork of Jean-Michel Basquiat's Neo-expressionist paintings speaks to the raw energy of the urban landscape.

    Nét vẽ biểu cảm và điên cuồng trong các bức tranh Tân biểu hiện của Jean-Michel Basquiat nói lên năng lượng thô sơ của cảnh quan đô thị.

  • The vigorous and sweeping brushwork in Willem de Kooning's Woman I reflects the frenzied and tumultuous nature of the Abstract Expressionist era.

    Những nét vẽ mạnh mẽ và rộng khắp trong tác phẩm Woman I của Willem de Kooning phản ánh bản chất điên cuồng và hỗn loạn của thời kỳ Biểu hiện Trừu tượng.

  • Pre-Raphaelite painter Dante Gabriel Rossetti's intricate and detailed brushwork in Beata Beatrix reflects the romantic and mystical ideals of the Pre-Raphaelite Brotherhood.

    Những nét vẽ phức tạp và chi tiết của họa sĩ tiền Raphael Dante Gabriel Rossetti trong tác phẩm Beata Beatrix phản ánh lý tưởng lãng mạn và huyền bí của Hội tiền Raphael.