Định nghĩa của từ prompting

promptingnoun

nhắc nhở

/ˈprɒmptɪŋ//ˈprɑːmptɪŋ/

Từ "prompting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prompter", có nghĩa là "kích động" hoặc "thúc giục". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "promptu", có nghĩa là "ready" hoặc "đã chuẩn bị". Do đó, khái niệm về sự thúc đẩy ban đầu ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó có sẵn hoặc được chuẩn bị, sau đó phát triển thành ý tưởng cung cấp tín hiệu hoặc kích thích để khuyến khích phản ứng hoặc hành động. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi cách sử dụng từ này, từ trọng tâm ban đầu là sự chuẩn bị sang hàm ý hiện tại là khuyến khích hoặc kích hoạt một hành động hoặc phản ứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy

meaningsự nhắc

exampleno prompting!: không được nhắc

examplethe promptings of conscience: sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm

namespace
Ví dụ:
  • During the brainstorming session, the facilitator prompted the team to think outside the box and come up with creative solutions to the problem.

    Trong buổi động não, người hướng dẫn đã thúc đẩy nhóm suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp sáng tạo cho vấn đề.

  • The prompting software provided the author with writing prompts that helped her overcome writer's block and generate new ideas for her novel.

    Phần mềm nhắc nhở cung cấp cho tác giả những gợi ý viết giúp cô vượt qua tình trạng bí ý tưởng và tạo ra những ý tưởng mới cho tiểu thuyết của mình.

  • The teacher prompted the students to share their opinions and discuss the advantages and disadvantages of a particular topic.

    Giáo viên yêu cầu học sinh chia sẻ ý kiến ​​của mình và thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của một chủ đề cụ thể.

  • The detective wanted to prompt the suspect to reveal more information about the crime, so he subtly gave hints and asked leading questions during the interrogation.

    Thám tử muốn thúc đẩy nghi phạm tiết lộ thêm thông tin về vụ án nên đã khéo léo đưa ra gợi ý và đặt những câu hỏi gợi ý trong quá trình thẩm vấn.

  • The gym instructor prompted the athletes to push themselves harder during the workout, encouraging them to increase their intensity and endurance.

    Huấn luyện viên thể dục nhắc nhở các vận động viên nỗ lực hơn trong quá trình tập luyện, khuyến khích họ tăng cường độ và sức bền.

  • The doctor prompted the patient to describe the symptoms she had been experiencing, using a series of carefully chosen questions to gather detailed information.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân mô tả các triệu chứng mà cô ấy đang gặp phải bằng cách sử dụng một loạt các câu hỏi được lựa chọn cẩn thận để thu thập thông tin chi tiết.

  • In the debate, the moderator prompted the speakers to answer the questions asked by the audience and addressed the issues raised by their opponents.

    Trong cuộc tranh luận, người điều phối cuộc tranh luận yêu cầu các diễn giả trả lời các câu hỏi của khán giả và giải quyết các vấn đề mà đối thủ nêu ra.

  • The director prompted the actors to deliver their lines with more emotion, using gestures and facial expressions to convey the desired mood.

    Đạo diễn yêu cầu các diễn viên đọc thoại với nhiều cảm xúc hơn, sử dụng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt để truyền tải tâm trạng mong muốn.

  • The pilot prompted the co-pilot to check the instruments and confirm the altitude, to ensure that they were flying safely and efficiently.

    Phi công yêu cầu cơ phó kiểm tra các thiết bị và xác nhận độ cao để đảm bảo họ bay an toàn và hiệu quả.

  • The chef prompted the sous-chef to taste the dish and give feedback, using his experience and expertise to guide and improve the preparation.

    Đầu bếp yêu cầu bếp phó nếm thử món ăn và đưa ra phản hồi, sử dụng kinh nghiệm và chuyên môn của mình để hướng dẫn và cải thiện quá trình chế biến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches