Định nghĩa của từ retroactive

retroactiveadjective

có hiệu lực hồi tố

/ˌretrəʊˈæktɪv//ˌretrəʊˈæktɪv/

Từ "retroactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Tiền tố tiếng Latin "retro-" có nghĩa là "backward" hoặc "trước đây", và hậu tố "-active" bắt nguồn từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là "action" hoặc "hành động". Trong tiếng Anh, từ "retroactive" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một hành động có hiệu lực trong quá khứ hoặc một hiệu ứng xảy ra sau khi nguyên nhân đã chấm dứt. Vào thế kỷ 17, từ này có hàm ý pháp lý, ám chỉ luật hoặc quy định có hiệu lực hồi tố, nghĩa là áp dụng cho các sự kiện hoặc hành động xảy ra trước khi ban hành. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ điều gì có hiệu lực hoặc có hiệu lực trong quá khứ, chẳng hạn như thay đổi có hiệu lực hồi tố đối với chính sách hoặc dự luật có điều khoản có hiệu lực hồi tố. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, "retroactive" đã trở thành một từ phổ biến và hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ luật pháp đến y học cho đến ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(pháp lý) có hiệu lực trở về trước

namespace
Ví dụ:
  • The retroactive law increased the minimum wage for all employees, effective from January 1st of the previous year.

    Luật có hiệu lực hồi tố đã tăng mức lương tối thiểu cho tất cả nhân viên, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 của năm trước.

  • The company granted its former CEO a retroactive bonus, worth $5 million, for his exceptional performance during the previous fiscal year.

    Công ty đã trao cho cựu CEO khoản tiền thưởng hồi tố trị giá 5 triệu đô la vì thành tích xuất sắc của ông trong năm tài chính trước.

  • After a thorough review, the court issued a retroactive sentence, ordering the prisoner to spend an additional five years in jail for his involvement in the criminal activities.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, tòa án đã ra bản án có hiệu lực hồi tố, yêu cầu tù nhân phải ngồi tù thêm năm năm vì hành vi liên quan đến các hoạt động tội phạm.

  • The retroactive tax bill, passed by parliament, applied to all individuals whose income exceeded $0,000 in the previous financial year.

    Dự luật thuế hồi tố được quốc hội thông qua áp dụng cho tất cả cá nhân có thu nhập vượt quá 0.000 đô la trong năm tài chính trước đó.

  • Following the discovery of new evidence, the judge ordered a retroactive retrial for the accused, who had been convicted and imprisoned for a crime he did not commit.

    Sau khi phát hiện ra bằng chứng mới, thẩm phán đã ra lệnh xét xử lại đối với bị cáo, người đã bị kết án và bỏ tù vì tội mà mình không phạm phải.

  • As a result of a clerical error, the student's grades from the previous term were retroactively adjusted, raising her GPA by half a point.

    Do lỗi hành chính, điểm của sinh viên ở học kỳ trước đã được điều chỉnh hồi tố, nâng điểm trung bình (GPA) của cô lên nửa điểm.

  • The company's board of directors voted to grant retrospective stock options to certain executives, as a way to incentivize their stellar performance in the previous year.

    Hội đồng quản trị của công ty đã bỏ phiếu cấp quyền chọn mua cổ phiếu hồi tố cho một số giám đốc điều hành như một cách để khuyến khích thành tích xuất sắc của họ trong năm trước.

  • In a surprise decision, the national assembly approved a retroactive law that added a railway line connecting two major cities, which had been in the planning stage for over a decade.

    Trong một quyết định bất ngờ, quốc hội đã thông qua một đạo luật có hiệu lực hồi tố, bổ sung tuyến đường sắt nối liền hai thành phố lớn, vốn đã trong giai đoạn lập kế hoạch trong hơn một thập kỷ.

  • The retroactive fine imposed on the airline was steep, considering it had withheld vital information from the authorities during the previous inspection.

    Mức phạt hồi tố áp dụng cho hãng hàng không này khá lớn, vì hãng đã che giấu thông tin quan trọng với chính quyền trong lần thanh tra trước đó.

  • The retroactive effect of the recent union contract meant that it applied to all employees, regardless of the dates when they had joined the company.

    Hiệu lực hồi tố của hợp đồng công đoàn gần đây có nghĩa là nó được áp dụng cho tất cả nhân viên, bất kể ngày họ gia nhập công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches