Định nghĩa của từ calamine

calaminenoun

calamin

/ˈkæləmaɪn//ˈkæləmaɪn/

Từ "calamine" dùng để chỉ một loại khoáng chất bao gồm hỗn hợp hydrozincite (kẽm cacbonat hydroxide) và smithsonite (kẽm cacbonat). Nó thường có màu xanh lá cây hoặc trắng và thường được tìm thấy ở dạng khối hoặc lớp vỏ trong các mỏ dưới lòng đất hoặc là kết quả của quá trình phong hóa các mỏ kẽm. Nguồn gốc của từ "calamine" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kalamaina", có nghĩa là "thuốc mỡ vết thương". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kalamos", có nghĩa là "reed" hoặc "tre", vì trước đây người ta tin rằng khoáng chất này phát triển theo cùng một cách. Ở Hy Lạp cổ đại, calamine được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc mỡ để điều trị vết thương, vết bỏng và các bệnh về da. Người ta tin rằng hiệu quả của nó là do hàm lượng kẽm cao, hiện được công nhận là có khả năng thúc đẩy quá trình chữa lành và giảm viêm. Ngày nay, calamine đôi khi được dùng trong y học để điều trị các bệnh về da như bệnh chàm, nhưng ứng dụng chính của nó là trong công nghiệp như một nguồn kẽm và là vật liệu trong sản xuất oxit kẽm và xi măng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) calamin (quặng kẽm)

namespace
Ví dụ:
  • The nurse applied calamine lotion to the itchy rash on the child's skin to provide relief.

    Y tá đã bôi thuốc mỡ calamine vào vết phát ban ngứa trên da của đứa trẻ để làm dịu cơn ngứa.

  • The kitchen was coated in a fine layer of dust, making it appear as though calamine powder had been sprinkled on every surface.

    Căn bếp phủ một lớp bụi mỏng, trông như thể bột calamine đã được rắc lên mọi bề mặt.

  • Calamine masks are effective in reducing redness and inflammation in people with sensitive skin.

    Mặt nạ calamine có hiệu quả trong việc giảm mẩn đỏ và viêm ở những người có làn da nhạy cảm.

  • She wished the sunburn on her shoulders would subside just as calamine seems to minimize the severity of sunburns.

    Cô ấy mong muốn vết cháy nắng trên vai mình sẽ dịu đi giống như calamine có tác dụng làm giảm mức độ nghiêm trọng của vết cháy nắng.

  • The old textbook on the shelf collected dust like a sheet of calamine spread on the pages as if to preserve its delicate secrets.

    Cuốn sách giáo khoa cũ trên kệ phủ đầy bụi như một tờ giấy thấm calamine trải trên các trang sách như thể muốn lưu giữ những bí mật tinh tế của nó.

  • The gardener noticed a few spots on the delicate rose leaves and promptly fended off infection with calamine spray.

    Người làm vườn nhận thấy một vài đốm trên lá hoa hồng mỏng manh và nhanh chóng ngăn chặn nhiễm trùng bằng cách phun thuốc calamine.

  • Calamine is a key ingredient in many after-sun products because of its soothing and healing properties.

    Calamine là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da sau khi tắm nắng vì có đặc tính làm dịu và chữa lành.

  • She tried to scratch the irritating mosquito bites on her arms, but calamine lotion quickly released its soothing influence.

    Cô cố gãi những vết muỗi đốt khó chịu trên cánh tay, nhưng thuốc bôi calamine nhanh chóng phát huy tác dụng làm dịu.

  • Calamine undoubtedly shares responsibility for the luminous haze that shrouded the surrounding woods, given the immensity of calamine utilized in the vicinity.

    Calamine chắc chắn phải chịu trách nhiệm cho hiện tượng sương mù phát sáng bao phủ khu rừng xung quanh, do lượng calamine được sử dụng ở khu vực lân cận quá lớn.

  • The ink on the parchment seemed to leave ghostly afterimages like calamine had been sprinkled all over the text, seeping into the gaps and illuminating the words as they lay dormant.

    Mực trên giấy da dường như để lại những hình ảnh mờ ảo như thể calamine đã được rắc khắp văn bản, thấm vào các khoảng trống và làm sáng các từ ngữ khi chúng nằm im.