tính từ
trông như xác chết
tái nhợt
tái mét
/kəˈdævərəs//kəˈdævərəs/Từ "cadaverous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cadaver", có nghĩa là "corpse" hoặc "xác chết". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "cadere", có nghĩa là "rơi" hoặc "chết". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "cadaver" dùng để chỉ cơ thể của người đã khuất, đặc biệt là trong bối cảnh giải phẫu và y học. Theo thời gian, từ "cadaver" trong tiếng Latin đã tạo ra từ "cadaverous," trong tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó giống xác chết hoặc có vẻ ngoài giống cái chết. Ngày nay, "cadaverous" dùng để chỉ người hoặc vật gì đó gầy gò, hốc hác và thường nhợt nhạt, thường có vẻ ngoài ốm yếu hoặc kiệt sức.
tính từ
trông như xác chết
tái nhợt
Ngôi biệt thự cũ có bầu không khí ảm đạm, với giấy dán tường bong tróc và đồ đạc bám bụi.
Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những đồ vật kỳ lạ liên quan đến xác chết, bao gồm cả một mẫu vật được bảo quản trong lọ thủy tinh.
Thị trấn hoang vắng trông như thể đã bị bỏ hoang trong nhiều năm, với sự tĩnh lặng chết chóc dường như nắm lấy trái tim của mỗi người qua đường.
Khuôn mặt từng trẻ trung của ông giờ đây trở nên nhợt nhạt, như thể thời gian đã hút hết sức sống và chỉ còn lại ông như một cái xác không hồn.
Phòng thí nghiệm thoang thoảng mùi formaldehyde, bầu không khí ngột ngạt khiến bất kỳ sinh vật sống nào cũng sẽ nhanh chóng chết vì mùi hôi thối của nó.
Khu rừng lúc chạng vạng mang một vẻ u ám của xác chết, khi những cái cây cao lớn như những ngón tay xương xẩu vươn ra để bẫy bất kỳ ai dám đến quá gần.
Bệnh viện bỏ hoang khiến cô rùng mình, những hành lang u ám vang vọng tiếng thì thầm của người đã khuất.
Cuốn tiểu thuyết cô đang đọc mang một chất chết chóc, những trang sách đưa cô vào một thế giới bao trùm bởi sự mục nát và hy vọng đang lụi tàn.
Bên ngoài tòa nhà cũ trông rất đẹp, nhưng khi đi sâu vào bên trong, cô nhận ra rằng nó còn đáng sợ hơn nhiều so với những gì cô từng dám tưởng tượng.
Thị trấn đã thiêu rụi mọi linh hồn sống, biến người dân thành những xác chết biết đi, và những con phố nở nụ cười chết chóc khi tiếng ồn ào của quá khứ vẫn còn đó, chờ đợi sự thay thế.