Định nghĩa của từ buzzer

buzzernoun

còi báo động

/ˈbʌzə(r)//ˈbʌzər/

Từ "buzzer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bysen", có nghĩa là "ù ù" hoặc "ù ù". Vào thế kỷ 17, một "buzzer" dùng để chỉ một người sẽ vo ve hoặc ù ù một cách ồn ào và khó chịu, thường là để làm phiền người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thiết bị tạo ra tiếng vo ve hoặc rung, chẳng hạn như báo động điện hoặc đồ chơi phát ra tiếng vo ve. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "buzzer" được sử dụng để mô tả một loại chuông điện hoặc thiết bị báo động tạo ra tiếng vo ve lớn khi được kích hoạt. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm cả thể thao, trong đó "buzzer" có thể ám chỉ một thiết bị phát ra âm thanh để kết thúc trò chơi hoặc báo hiệu giới hạn thời gian, và trong ngôn ngữ hàng ngày, "buzzer" có thể chỉ đơn giản có nghĩa là tiếng ồn hoặc báo thức để thu hút sự chú ý của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcòi (nhà máy...)

meaning(điện học) máy con ve

meaning(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc

typeDefault

meaning(Tech) máy con ve

namespace
Ví dụ:
  • After pressing the intercom buzzer, the security guard's voice crackled over the speaker.

    Sau khi nhấn chuông liên lạc nội bộ, giọng nói của nhân viên bảo vệ vang lên qua loa.

  • The classroom door buzzed as the principal unlocked it for the arriving students.

    Cánh cửa lớp học kêu lên khi hiệu trưởng mở khóa cho học sinh mới vào.

  • The airport luggage handlers shouted over the constant hum of the conveyor belt buzzers.

    Những người xử lý hành lý tại sân bay hét lớn để át tiếng chuông liên tục của băng chuyền.

  • The medical diagnostic buzzer beeped ominously, signalling the results of the test.

    Chuông báo hiệu y tế kêu bíp bíp đáng ngại, báo hiệu kết quả xét nghiệm.

  • The fridge's ice cream compartment buzzer sounded its high-pitched alarm, reminding us to indulge.

    Tiếng chuông báo ngăn đựng kem của tủ lạnh vang lên, nhắc nhở chúng ta hãy thưởng thức.

  • The timer buzzer signalled the end of the cooking competition, prompting our teams to present our creations.

    Tiếng còi báo hiệu kết thúc cuộc thi nấu ăn, thúc giục các đội trình bày thành quả của mình.

  • The bell buzzer signalled the beginning of yet another mundane lecture at university.

    Tiếng chuông báo hiệu một bài giảng nhàm chán khác ở trường đại học bắt đầu.

  • The doorbell buzzer blared through the house, causing my dog to bark frantically in excitement.

    Tiếng chuông cửa vang lên khắp nhà, khiến chú chó của tôi sủa dữ dội vì phấn khích.

  • The graduation ceremony's final buzzer marked the end of our education and the start of the next chapter.

    Tiếng còi kết thúc buổi lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc chương trình học của chúng tôi và mở ra chương tiếp theo.

  • The burglar alarm's buzzer blared louder and louder as the intruders fled the scene, grateful to escape its clUTChes.

    Chuông báo trộm reo ngày một to hơn khi những kẻ đột nhập bỏ chạy khỏi hiện trường, chúng cảm thấy may mắn vì thoát khỏi sự kìm kẹp của nó.

Thành ngữ

at the buzzer
(North American English)at the end of a game or period of play
  • He missed a three-point attempt at the buzzer.