Định nghĩa của từ business administration

business administrationnoun

quản trị kinh doanh

/ˈbɪznəs ədmɪnɪstreɪʃn//ˈbɪznəs ədmɪnɪstreɪʃn/

Thuật ngữ "business administration" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do sự phức tạp và chuyên nghiệp hóa ngày càng tăng của các hoạt động kinh doanh. Trước thời điểm này, việc quản lý một doanh nghiệp thường do chủ sở hữu đảm nhiệm, những người kết hợp các nhiệm vụ hoạt động với trách nhiệm tài chính và chiến lược. Tuy nhiên, khi các doanh nghiệp phát triển về quy mô và phạm vi, rõ ràng là cần có chuyên môn chuyên sâu để quản lý hiệu quả các tổ chức này. Khái niệm về một nhà quản lý doanh nghiệp chuyên nghiệp hoặc quản trị viên doanh nghiệp bắt đầu xuất hiện trong thời gian này. Những cá nhân này được đào tạo trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, tiếp thị và vận hành, và chịu trách nhiệm giám sát mọi khía cạnh hoạt động của công ty. Định nghĩa chính thức của "business administration" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 và sự thành lập của các trường kinh doanh đầu tiên tại Hoa Kỳ. Các tổ chức này cung cấp các chương trình cấp bằng về cái mà khi đó được gọi là "giáo dục thương mại", tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong kinh doanh. Theo thời gian, lĩnh vực quản trị kinh doanh đã phát triển để bao gồm nhiều ngành học và khái niệm khác nhau, bao gồm lý thuyết quản lý, hành vi tổ chức, nguồn nhân lực, hậu cần và công nghệ thông tin. Ngày nay, việc học quản trị kinh doanh là một thành phần quan trọng của giáo dục đại học và sau đại học, trang bị cho sinh viên kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong nhiều vai trò kinh doanh và con đường sự nghiệp khác nhau. Thuật ngữ "business administration" đã bao hàm không chỉ việc quản lý và vận hành các doanh nghiệp hiện có mà còn bao hàm cả việc tạo ra các doanh nghiệp mới thông qua tinh thần kinh doanh và đổi mới. Nhìn chung, khái niệm quản trị kinh doanh tiếp tục phát triển và thích ứng khi bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và năng động hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah graduated with a degree in business administration and is now working as a marketing manager for a large corporation.

    Sarah tốt nghiệp chuyên ngành quản trị kinh doanh và hiện đang làm giám đốc tiếp thị cho một tập đoàn lớn.

  • Emily decided to pursue a Master's in Business Administration to further her career in finance.

    Emily quyết định theo học Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.

  • The company's board of directors is initiating a new business administration strategy to streamline operations and reduce costs.

    Hội đồng quản trị công ty đang triển khai chiến lược quản trị kinh doanh mới nhằm tinh giản hoạt động và giảm chi phí.

  • The CEO of the company has extensive experience in business administration, making him a valuable asset to the organization.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty có nhiều kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh, khiến ông trở thành tài sản vô giá của tổ chức.

  • John's role as a business administration consultant involves advising clients on strategies for growth, risk management, and resource allocation.

    Vai trò của John với tư cách là cố vấn quản trị kinh doanh bao gồm tư vấn cho khách hàng về các chiến lược tăng trưởng, quản lý rủi ro và phân bổ nguồn lực.

  • The business administration department at the university offers courses in accounting, economics, and financial management.

    Khoa quản trị kinh doanh tại trường đại học cung cấp các khóa học về kế toán, kinh tế và quản lý tài chính.

  • Hannah took a break from her business administration studies to start her own company and has proven to be a successful entrepreneur.

    Hannah đã tạm dừng việc học quản trị kinh doanh để thành lập công ty riêng và đã chứng minh mình là một doanh nhân thành đạt.

  • Tom's experience in business administration has enabled him to identify new business opportunities and drive growth for his company.

    Kinh nghiệm quản trị kinh doanh của Tom đã giúp anh xác định được các cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy tăng trưởng cho công ty.

  • The company's new business administration team is implementing a new software solution to improve efficiency and reduced errors.

    Nhóm quản trị kinh doanh mới của công ty đang triển khai giải pháp phần mềm mới để nâng cao hiệu quả và giảm lỗi.

  • Emma is considering switching to a career in business administration to leverage her skills in management and strategic planning.

    Emma đang cân nhắc chuyển sang nghề quản trị kinh doanh để phát huy kỹ năng quản lý và lập kế hoạch chiến lược của mình.