Định nghĩa của từ bunch up

bunch upphrasal verb

tụ lại

////

Cụm từ "bunch up" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Cụm từ này bắt nguồn từ nghĩa của các từ "bunch" và "up". Từ "bunch" dùng để chỉ một nhóm đồ vật được xếp chặt vào nhau, thường không có khoảng trống nào ở giữa. Từ này đã được sử dụng từ thời trung cổ, như trong từ tiếng Anh cổ "bungen", có nghĩa là "clan" hoặc "nhóm người". Từ "up" là một giới từ được dùng để chỉ chuyển động hoặc vị trí theo hướng thẳng đứng, chẳng hạn như nâng một vật gì đó lên hoặc di chuyển nó lên cao hơn. Giới từ này đã là một phần của tiếng Anh kể từ thời tiếng Anh cổ. Khi hai từ này được kết hợp, "bunch up" dùng để chỉ hành động tập hợp lại với nhau một cách chặt chẽ hoặc nhỏ gọn, như thể một nhóm đồ vật hoặc người bị ép hoặc đóng gói vào một không gian nhỏ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ quần áo hoặc vải bị dồn lại do di chuyển đến đám đông người bị chen chúc nhau trong một không gian hạn chế. Tóm lại, "bunch up" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh thông dụng mô tả hành động đóng gói đồ vật chặt chẽ với nhau, cách sử dụng này có nguồn gốc từ thời Victoria.

namespace
Ví dụ:
  • The blankets bunch up at the foot of the bed as I climb in for the night.

    Những chiếc chăn tụ lại ở chân giường khi tôi trèo lên giường ngủ vào ban đêm.

  • After rolling the dough into a ball, I let it bunch up and rest for 30 minutes.

    Sau khi cán bột thành khối tròn, tôi để bột vón lại và nghỉ trong 30 phút.

  • The clothes in my closet bunch up in a tangled mess when I forget to hang them up.

    Quần áo trong tủ quần áo của tôi bị rối tung lên khi tôi quên treo chúng lên.

  • The grapes in the bowl bunch up at the bottom as I pluck them one by one.

    Những quả nho trong bát tụ lại ở dưới đáy khi tôi hái từng quả một.

  • As the tide goes out, the seaweed on the beach begins to bunch up and drift away.

    Khi thủy triều rút, rong biển trên bãi biển bắt đầu tụ lại và trôi đi.

  • I wrapped the cords of the extension cord neatly around the power strip, but they still tend to bunch up and become a tangled mess.

    Tôi đã quấn gọn gàng các dây của dây nguồn kéo dài quanh ổ cắm điện, nhưng chúng vẫn có xu hướng tụ lại và trở nên rối tung.

  • The carpets in the house bunch up easily around the edges, no matter how many times I vacuum and fluff them back into shape.

    Thảm trong nhà dễ bị nhăn ở các mép, bất kể tôi có hút bụi và làm phồng chúng trở lại bao nhiêu lần.

  • The sheets on the bed bunch up around my body as I toss and turn during the night.

    Những tấm ga trải giường cuộn lại quanh người tôi khi tôi trở mình suốt đêm.

  • The fabric of my pants bunch up between my legs as I put them on, making me pull and adjust until they're comfortable.

    Vải quần của tôi bị co lại giữa hai chân khi tôi mặc chúng vào, khiến tôi phải kéo và điều chỉnh cho đến khi cảm thấy thoải mái.

  • As the sun beats down, the leaves on the trees bunch up and sway in the warm breeze.

    Khi mặt trời chiếu xuống, lá trên cây tụ lại và đung đưa trong làn gió ấm áp.