Định nghĩa của từ bullock

bullocknoun

Bullock

/ˈbʊlək//ˈbʊlək/

Nguồn gốc của từ "bullock" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào cuối những năm 1300. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "boeloch", bắt nguồn từ tiếng Latin "vitulus", có nghĩa là một con bò đực hoặc bò đực tơ. Trong thời Trung cổ, gia súc thường được nuôi để lấy da, mỡ và sữa, thay vì lấy thịt. Từ "bullock" đặc biệt ám chỉ một con bê đực đã bị thiến, khiến nó ít hung dữ và dễ xử lý hơn một con bò đực còn nguyên vẹn. Những con đực bị thiến này được coi là nguồn thịt mong muốn hơn vì chúng mềm hơn thịt của những con bò đực hoặc bò cái còn nguyên vẹn. Thuật ngữ "bullock" đã được sử dụng theo nhiều cách khác nhau theo thời gian. Ở Anh, từ này vẫn tiếp tục ám chỉ một con bê đực bị thiến, trong khi ở một số nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Úc và New Zealand, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để ám chỉ bất kỳ con bò đực hoặc bò đực tơ nào, dù còn nguyên vẹn hay không. Ngày nay, từ "bullock" ít được sử dụng hơn và ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo khu vực và ngữ cảnh. Tóm lại, nguồn gốc của từ "bullock" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp trung đại và tiếng Latin chỉ một con bò đực tơ, với ý nghĩa bổ sung là một con bê đực bị thiến. Cách sử dụng của từ này đã phát triển theo thời gian, tùy thuộc vào các hoạt động văn hóa và nông nghiệp của khu vực đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbò thiến

namespace
Ví dụ:
  • The farmer led the bullock through the vibrant green fields towards the distant horizon.

    Người nông dân dắt con bò đi qua cánh đồng xanh tươi hướng về phía chân trời xa xa.

  • The merchant haggled furiously with the farmer over the price of the sturdy bullock that was heavy with muscle and sinew.

    Người thương gia mặc cả một cách gay gắt với người nông dân về giá của con bò đực khỏe mạnh, đầy cơ bắp và gân.

  • The bullock trudged dutifully behind the cart, his thick hide creaking under the weight of heavy sacks of grain.

    Con bò đực ngoan ngoãn lê bước theo sau xe, lớp da dày của nó kêu cót két dưới sức nặng của những bao ngũ cốc.

  • The bullock's powerful legs delivered a bone-jarring jolt as they hit the cobblestones, sending shockwaves through the ground.

    Đôi chân khỏe mạnh của con bò tạo ra cú giật mạnh đến mức xương cốt phải rung chuyển khi chạm vào đá cuội, tạo ra sóng xung kích lan truyền khắp mặt đất.

  • The bullock snorted and tossed his head in impatience as he awaited his feeding time, his massive horns curling upwards like twisted ivory.

    Con bò đực khịt mũi và lắc đầu tỏ vẻ mất kiên nhẫn khi chờ đến giờ ăn, cặp sừng khổng lồ của nó cong lên như ngà voi xoắn.

  • The farmer patted the bullock's sagging hide fondly, and the creature blinked listlessly up at him, already resigned to his fate.

    Người nông dân vỗ nhẹ vào lớp da chảy xệ của con bò đực một cách trìu mến, và con vật chớp mắt vô hồn nhìn anh ta, đã cam chịu số phận của mình.

  • The bullock's distinctively humble demeanor had earned him the nickname "Buddy" among the farmers who frequently hired him out for carting services.

    Thái độ khiêm tốn đặc trưng của con bò đực đã mang lại cho nó biệt danh "Buddy" trong số những người nông dân thường thuê nó kéo xe.

  • The bullock's low mooing could be heard for miles as he bellowed mournfully towards the sun, his m effectiveness drowned out by the cacophony of country life.

    Tiếng rống trầm thấp của con bò đực có thể được nghe thấy từ nhiều dặm khi nó rống lên thảm thiết về phía mặt trời, sự hiệu quả của nó bị át đi bởi âm thanh hỗn loạn của cuộc sống nông thôn.

  • The bullock's bovine eyes met the farmer's with silent pleas as they gazed at each other, two individuals locked in a lifelong partnership stretching back past the limits of either's memory.

    Đôi mắt bò đực đáp lại người nông dân bằng lời cầu xin im lặng khi họ nhìn nhau, hai cá thể gắn kết với nhau trong mối quan hệ đối tác suốt đời, vượt qua cả ranh giới ký ức của mỗi người.

  • The bullock's rust-brown coat gleamed in the fading light, his muscular back screaming to carry even greater burdens, seemingly content with the unending hardships that defined his existence.

    Bộ lông màu nâu gỉ của con bò đực lấp lánh trong ánh sáng đang mờ dần, tấm lưng cơ bắp của nó gào thét đòi mang những gánh nặng lớn hơn, dường như bằng lòng với những khó khăn bất tận định hình nên cuộc sống của nó.