Định nghĩa của từ bull mastiff

bull mastiffnoun

chó ngao đực

/ˌbʊl ˈmæstɪf//ˌbʊl ˈmæstɪf/

Bull Mastiff là giống chó lớn, khỏe mạnh ban đầu được nuôi ở Anh vào thế kỷ 19. Tên "Bull Mastiff" là sự kết hợp của hai giống chó góp phần tạo nên giống chó này - Old English Mastiff và Bullenbeisser to lớn, cơ bắp hơn. Bullenbeisser là giống chó làm việc được sử dụng để săn thú lớn, chẳng hạn như gấu và lợn rừng, và rất được những người giữ rừng ở Anh ưa chuộng trong những năm 1800. Ngược lại, Old English Mastiff là giống chó nhỏ hơn, tinh tế hơn được sử dụng để bảo vệ các điền trang. Khi những người giữ rừng thời đó cần một giống chó không chỉ có thể làm việc đáng gờm mà còn có thể bảo vệ điền trang của họ, họ đã lai Bullenbeisser với Old English Mastiff để tạo ra Bull Mastiff. Giống chó kết quả là một giống chó cơ bắp, nặng nề với vẻ ngoài đáng sợ và tính khí nghiêm túc, giống chó bảo vệ. Theo thời gian, sự phổ biến của Bull Mastiff như một chú chó bảo vệ đã giảm dần do nạn săn trộm giảm, và giống chó này gần như đã tuyệt chủng. Tuy nhiên, nó đã được hồi sinh vào giữa thế kỷ 20 và kể từ đó đã trở nên phổ biến như một chú chó đồng hành tình cảm, trung thành. Ngày nay, Bull Mastiff được các câu lạc bộ chó lớn trên thế giới công nhận vì vẻ ngoài đặc biệt và tính cách điềm tĩnh, đáng yêu. Tên gọi của nó, "Bull Mastiff", phản ánh nguồn gốc của nó như một giống chó mạnh mẽ kết hợp sức mạnh của cả Bullenbeisser và Old English Mastiff.

namespace
Ví dụ:
  • The large, muscular bull mastiff guarded the entrance to the estate with unrelenting vigilance, never allowing any uninvited guests to pass.

    Con chó ngao to lớn, cơ bắp này canh gác lối vào khu điền trang với sự cảnh giác không ngừng, không bao giờ cho bất kỳ vị khách không mời nào đi qua.

  • As the bull mastiff's deep, resonant growl filled the air, the intruder fled in terror, never daring to return.

    Khi tiếng gầm gừ trầm ấm của con chó ngao vang vọng khắp không trung, kẻ xâm nhập sợ hãi bỏ chạy và không bao giờ dám quay lại.

  • The bull mastiff's thick, coarse fur and intimidating stance made it a formidable adversary for any unwary wildlife that stumbled into its territory.

    Bộ lông dày, thô và dáng vẻ đáng sợ của chó ngao Anh khiến chúng trở thành đối thủ đáng gờm đối với bất kỳ động vật hoang dã nào xâm phạm lãnh thổ của chúng.

  • The bull mastiff's gentle nature made it an affectionate companion to its owner, despite its daunting appearance.

    Bản tính hiền lành của chó ngao Anh khiến chúng trở thành người bạn đồng hành đáng yêu của chủ nhân, mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ.

  • The bull mastiff's sharp senses and unwavering loyalty made it the perfect watchdog for a pet-loving family.

    Nhờ giác quan nhạy bén và lòng trung thành không lay chuyển, chó ngao Anh trở thành giống chó canh gác hoàn hảo cho những gia đình yêu thú cưng.

  • The trainer's firm hand and clear instructions allowed the bull mastiff to graduate from obedience school with flying colors.

    Bàn tay cứng rắn của người huấn luyện và những chỉ dẫn rõ ràng đã giúp chú chó ngao Anh tốt nghiệp trường huấn luyện một cách xuất sắc.

  • The bull mastiff's majestic pose and steely gaze earned it the admiration of onlookers, who respected its powerful presence.

    Tư thế uy nghiêm và ánh mắt sắt đá của chó ngao Anh khiến người xem phải ngưỡng mộ và tôn trọng sự hiện diện mạnh mẽ của nó.

  • The bull mastiff's fearless confidence made it the perfect protector for a family with young children.

    Sự tự tin không sợ hãi của chó ngao Anh khiến chúng trở thành người bảo vệ hoàn hảo cho những gia đình có trẻ nhỏ.

  • The bull mastiff's impressive size and strength made it a formidable force to reckon with, leaving potential aggressors quaking in its wake.

    Kích thước và sức mạnh ấn tượng của chó ngao Anh khiến chúng trở thành một thế lực đáng gờm, khiến những kẻ xâm lược tiềm tàng phải run sợ.

  • The bull mastiff's deep, resonant bark echoed through the neighborhood, asserting its dominance and authority over all who dared to threaten its domain.

    Tiếng sủa trầm và vang vọng của loài chó ngao Anh vang vọng khắp khu phố, khẳng định sự thống trị và quyền lực của nó đối với tất cả những ai dám đe dọa lãnh địa của nó.