Định nghĩa của từ bulgar

bulgarnoun

tiếng Bungari

/ˈbʌlɡə(r)//ˈbʌlɡər/

Từ "bulgar" có nguồn gốc từ tên của một bộ tộc Bulgaria cổ đại, mà lại bắt nguồn từ gốc tiếng Bulgaria-Mông Cổ nguyên thủy "bolghar" hoặc "bolgur". Thuật ngữ này ám chỉ bản sắc của người Bulgaria trong thế kỷ thứ 7 và thứ 8 sau Công nguyên, khi họ định cư tại nơi hiện là Bulgaria ngày nay. Nhà nước Bulgaria, được gọi là Đế chế Bulgaria đầu tiên, đã nổi lên ở Balkan trong thời gian này, khi thành công trong việc chống lại các nỗ lực chinh phục của Byzantine. Tuy nhiên, sau đó đế chế này đã tan rã dưới áp lực của sự bất đồng chính kiến ​​​​nội bộ và các cuộc xâm lược bên ngoài trong thế kỷ 11 sau Công nguyên. Sau khi Đế chế Bulgaria đầu tiên sụp đổ, Bulgaria đã bị nhiều thế lực Balkan khác nhau chinh phục, bao gồm cả Byzantine, Thập tự chinh và người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman. Những cuộc chiếm đóng này cuối cùng đã dẫn đến Đế chế Bulgaria thứ hai, được thành lập vào cuối thế kỷ 12 sau Công nguyên và tồn tại cho đến khi Ottoman chinh phục Bulgaria vào năm 1396 sau Công nguyên. Bất chấp lịch sử đầy biến động, tiếng Bulgaria và chữ viết đặc trưng của nó, được gọi là bảng chữ cái Cyrillic, vẫn tồn tại cho đến ngày nay, bảo tồn và tôn vinh di sản của người Bulgaria. Do đó, thuật ngữ "bulgar" vẫn tiếp tục có ý nghĩa văn hóa và lịch sử quan trọng ở Đông Âu và xa hơn nữa.

namespace
Ví dụ:
  • She added a sprinkle of bulgar to her morning oatmeal for extra crunch and texture.

    Cô ấy rắc thêm một ít bột bulgar vào yến mạch buổi sáng để tăng thêm độ giòn và kết cấu.

  • The chef used bulgar wheat as the base for the Middle Eastern-inspired salad, incorporating fresh herbs, chopped tomatoes, and a light lemon vinaigrette.

    Đầu bếp sử dụng lúa mì bulgar làm nguyên liệu chính cho món salad lấy cảm hứng từ Trung Đông, kết hợp các loại thảo mộc tươi, cà chua thái nhỏ và nước sốt chanh nhẹ.

  • My grandmother grew up eating bulgar with yogurt as a traditional breakfast in Bulgaria.

    Bà tôi lớn lên với món ăn sáng truyền thống là bánh mì bulgar với sữa chua ở Bulgaria.

  • The travel guide recommended bulgar pilaf as a popular dish to try in Bulgaria's capital city, Sofia.

    Sách hướng dẫn du lịch giới thiệu món cơm thập cẩm Bulgar là món ăn phổ biến nên thử ở thủ đô Sofia của Bulgaria.

  • The fusion restaurant served a unique twist on bulgar salad, adding avocado, mango, and a spicy sriracha dressing.

    Nhà hàng kết hợp này phục vụ món salad bulgar có hương vị độc đáo, thêm bơ, xoài và sốt sriracha cay.

  • At the health food store, I stocked up on bulgar, knowing it's a good source of protein and fiber.

    Tại cửa hàng thực phẩm sức khỏe, tôi đã mua sẵn bulgar vì biết rằng đây là nguồn cung cấp protein và chất xơ tốt.

  • The belly dancer twirled around the room, inspiring her audience to join her in a traditional Bulgarian dance, explaining that it is often accompanied by a bowl of bulgar salad.

    Người vũ công múa bụng xoay tròn khắp phòng, truyền cảm hứng cho khán giả cùng cô nhảy điệu múa truyền thống của Bulgaria và giải thích rằng điệu múa này thường đi kèm với một bát salad bulgar.

  • The Mediterranean-themed restaurant served bulgar pilaf as a vegan option for their plant-based patrons.

    Nhà hàng theo chủ đề Địa Trung Hải này phục vụ món cơm thập cẩm bulgar như một lựa chọn thuần chay cho những thực khách ăn chay.

  • The theatre troupe performed a play set in Bulgaria, highlighting the country's rich cultural heritage, including a scene where bulgar wheat was cooked and served.

    Đoàn kịch đã trình diễn một vở kịch lấy bối cảnh ở Bulgaria, làm nổi bật di sản văn hóa phong phú của đất nước này, bao gồm một cảnh nấu và phục vụ lúa mì bulgar.

  • The author's grandmother shared her favorite simple-but-delicious recipe for bulgar salad, which only involves a few key ingredients, including fresh greens, cucumber, and bulgar itself.

    Bà của tác giả đã chia sẻ công thức làm salad bulgar đơn giản nhưng ngon miệng mà bà yêu thích, chỉ bao gồm một vài nguyên liệu chính, bao gồm rau xanh tươi, dưa chuột và bulgar.